Hướng Dẫn Cách Dùng Was và Were Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, "was" và "were" là hai dạng quá khứ của động từ "to be". Mặc dù chúng được sử dụng rất phổ biến, nhưng không phải ai cũng nắm rõ cách dùng chúng một cách chính xác. Chính vì vậy, trong bài viết này, ILA sẽ giúp bạn tìm hiểu cụ thể về cách dùng was, were qua các ví dụ và quy tắc rõ ràng. Muốn biết khi nào dùng was, were, hãy đọc ngay bài viết này!

Định Nghĩa Về Was và Were

Was và Were Là Gì?

"Was" và "were" là hai động từ chỉ trạng thái trong quá khứ. Chúng thường được sử dụng để mô tả một tình huống, trạng thái hoặc sự việc đã xảy ra. "Was" thường được sử dụng với chủ ngữ số ít, trong khi "were" được sử dụng với chủ ngữ số nhiều. Ví dụ:

Muốn biết khi nào dùng was, were, hãy đọc ngay bài viết này!

Khi Nào Dùng Was, Were?

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "was" và "were", chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết trong các phần tiếp theo. Muốn biết khi nào dùng was, were, hãy đọc ngay bài viết này!

Các Trường Hợp Sử Dụng Was và Were

Muốn biết khi nào dùng was, were, hãy đọc ngay bài viết này!

1. Was và Were Đi Với Chủ Ngữ Nào?

Was

"Was" được sử dụng với:

- I - He - She - It - Danh từ số ít Ví dụ:

Were

"Were" được sử dụng với:

- You - They - We - Danh từ số nhiều Ví dụ:

Muốn biết khi nào dùng was, were, hãy đọc ngay bài viết này!

2. Sau Was, Were Là Gì?

Sau "was" hoặc "were" có thể là:

Ví dụ:

Muốn biết khi nào dùng was, were, hãy đọc ngay bài viết này!

3. Cách Dùng Was, Were Trong Thì Quá Khứ Đơn

Trong thì quá khứ đơn, "was" và "were" được dùng để mô tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Công thức: ``` S + was/were + O ``` Ví dụ:

4. Cách Dùng Was, Were Trong Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

"Were" và "was" được sử dụng như một trợ động từ để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Công thức: ``` S + was/were + V-ing + O ``` Ví dụ:

5. Cách Dùng Was, Were Trong Câu Bị Động

Quá Khứ Đơn

Trong câu bị động, "was" và "were" là trợ động từ dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và tác động đến chủ ngữ. Công thức: ``` S + was/were + V-ed/p3 (by ...) ``` Ví dụ:

Quá Khứ Tiếp Diễn

Trong câu bị động tiếp diễn, "was" và "were" cũng là trợ động từ nhưng kết hợp với "being". Công thức: ``` S + was/were + being + V-ed/p3 (by ...) ``` Ví dụ:

6. Cách Dùng Was, Were Trong Câu Điều Kiện Loại 2

Trong câu điều kiện loại 2, chúng ta thường sử dụng "were" để thể hiện một điều không thật ở hiện tại. Công thức: ``` If + S + were (not) + N/Adj + ... ``` Ví dụ:

7. Cách Dùng Was, Were Trong Câu Điều Ước

Câu điều ước sử dụng "were" để thể hiện mong muốn không thực tế. Công thức: ``` S + wish(es) + (that) + S + were/was + ... ``` Ví dụ:

Tham khảo thêm:

Cách phân biệt Was, Were

Tổng Kết

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ hơn về cách dùng was, were trong tiếng Anh. Việc hiểu và áp dụng đúng "was" và "were" không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào các bài viết và giao tiếp hàng ngày của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về "was" và "were", đừng ngần ngại để lại câu hỏi trong phần bình luận bên dưới. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc sử dụng tiếng Anh!

Link nội dung: https://galileo.edu.vn/huong-dan-cach-dung-was-va-were-trong-tieng-anh-a13265.html