Trong quá trình học tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp rất quan trọng. Một trong những cấu trúc mà người học thường gặp phải là "used to", "be used to" và "get used to". Những cụm từ này không chỉ được dùng thường xuyên mà còn có ý nghĩa sâu sắc trong việc diễn tả thói quen và trạng thái. Trong bài viết này, cô Hoa sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng các cấu trúc này, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
1. Cấu Trúc Used To + Động Từ: Đã Từng, Từng
Cấu trúc "used to" thường được dùng để diễn tả những thói quen hoặc hành động đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Đây là một điểm mấu chốt mà bạn cần ghi nhớ khi sử dụng cấu trúc này.
1.1 Diễn Tả Thói Quen Trong Quá Khứ
Khi sử dụng "used to", chúng ta có thể nói về những thói quen đã từng tồn tại trong quá khứ. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- Ví dụ 1: I used to smoke a packet a day but I stopped two years ago.
(Tôi đã từng hút 1 gói thuốc một ngày nhưng từ hai năm trước tôi đã ngừng lại.)
- Ví dụ 2: I used to drive to work but now I take the bus.
(Tôi đã từng lái xe đi làm nhưng bây giờ tôi đi bằng xe buýt.)
1.2 Diễn Tả Tình Trạng Trong Quá Khứ
Ngoài việc diễn tả thói quen, "used to" cũng có thể thể hiện một tình trạng hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Một số động từ thường được sử dụng bao gồm: have, believe, know, và like.
- Ví dụ: He used to have long hair but nowadays this hair is very short.
(Anh ta đã từng để tóc dài nhưng bây giờ tóc anh ta rất ngắn.)
1.3 Câu Hỏi và Phủ Định
Cấu trúc câu hỏi và phủ định cũng rất quan trọng khi sử dụng "used to".
- Câu hỏi: Did he use to work in the office very late at night?
(Anh ta có từng làm việc trong văn phòng rất khuya không?)
- Phủ định: We didn't use to be vegetarians.
(Chúng tôi không từng là những người ăn chay.)
2. Be Used To: Đã Quen Với
Trong khi "used to" nhấn mạnh vào những thói quen đã qua, "be used to" lại thể hiện trạng thái đã quen với điều gì đó, và thường đi kèm với cụm danh từ hoặc động từ V-ing.
2.1 Cách Sử Dụng Cấu Trúc Be Used To
- Ví dụ 1: I am used to getting up early in the morning.
(Tôi đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.)
- Ví dụ 2: He didn't complain about the noise next door. He was used to it.
(Anh ta không than phiền về tiếng ồn bên nhà hàng xóm. Anh ta đã quen với nó rồi.)
2.2 Nghĩa Ngược Lại: Not Used To
Khi không quen với điều gì đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "be not used to".
- Ví dụ: I am not used to the new system in the factory yet.
(Tôi vẫn chưa quen với hệ thống mới ở nhà máy.)
3. Get Used To: Dần Quen Với
Cấu trúc "get used to" được sử dụng để diễn tả quá trình dần dần thích nghi với một điều gì đó mới mẻ.
3.1 Cách Dùng Cấu Trúc Get Used To
- Ví dụ 1: I got used to getting up early in the morning.
(Tôi đã dần quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.)
- Ví dụ 2: After a while he didn't mind the noise in the office, he got used to it.
(Sau một thời gian không để ý đến tiếng ồn trong văn phòng thì anh ta đã quen dần với nó.)
4. So Sánh Giữa Used To, Be Used To, Và Get Used To
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
|--------------------------|------------------------------------------------------------|--------------------------------------------------------|
|
Used to | Diễn tả thói quen trong quá khứ không còn tồn tại nữa. | I used to play football every weekend. |
|
Be used to | Diễn tả trạng thái quen với điều gì đó hiện tại. | I am used to the weather in this city. |
|
Get used to | Diễn tả quá trình dần quen với điều gì đó mới. | I am getting used to waking up early. |
5. Bài Tập Thực Hành
Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng các cấu trúc này, hãy thử làm những bài tập sau:
Bài Tập 1: Điền vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau với "used to", "be used to", hoặc "get used to".
- I ____ smoke a packet a day but I stopped two years ago.
- She has started working nights and is still ____ to sleeping during the day.
- Han has lived in England for over a year so he ____ driving on the left now.
- I ____ drive to work but now I take the bus.
- I have always lived in the country but now I’m beginning to ____ to living in the city.
Đáp án:
- used to
- getting used to
- is used to
- used to
- get used to
Bài Tập 2: Hoàn Thành Câu
Điền vào chỗ trống với "used to" + động từ phù hợp.
- Diane don't travel much now. She ____ a lot, but she prefers to stay at home these days.
- Liz ____ a motorbike, but last year she sold it and bought a car.
- We came to live in London a few years ago. We ____ in Leeds.
- I rarely eat ice-cream now, but I ____ it when I was a child.
- Jim ____ my best friend, but we aren't good friends any longer.
Đáp án:
- used to travel
- used to have
- used to live
- used to eat
- used to be
6. Kết Luận
Qua bài viết này, cô Hoa hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách dùng "used to", "be used to" và "get used to" trong tiếng Anh. Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng và ngữ pháp của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo các cấu trúc này nhé!
Chúc các bạn học tốt! Nếu bạn muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình hoàn toàn miễn phí, hãy bấm vào liên kết dưới đây để bắt đầu.