Trong tiếng Anh, việc phân biệt các từ có cách viết tương tự nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau là một điều cần thiết, giúp người học tránh được những nhầm lẫn không đáng có. Hai từ "beside" và "besides" là một trong những ví dụ điển hình. Hãy cùng khám phá ý nghĩa, cách sử dụng và những lưu ý khi sử dụng hai từ này trong bài viết dưới đây!
I. Beside là gì?
1. Ý nghĩa của Beside
"Beside" (/bɪˈsaɪd/) là một
giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là
bên cạnh, ở cạnh. Từ này được sử dụng để chỉ vị trí của một người hoặc vật ở gần hoặc sát một đối tượng khác. Trong văn cảnh giao tiếp, "beside" thường mang tính chất trang trọng hơn.
Ví dụ:
- She sat beside her friend during the concert. (Cô ấy ngồi bên cạnh bạn mình trong suốt buổi hòa nhạc.)
- The restaurant is beside the river. (Nhà hàng nằm cạnh con sông.)
2. Cấu trúc và cách dùng Beside
"Beside" được dùng để chỉ vị trí bên cạnh hoặc kế bên.
Cấu trúc:
Ví dụ:
- She placed her notebook beside the laptop during the meeting for quick reference. (Cô ấy đặt cuốn sổ tay bên cạnh chiếc máy tính xách tay trong cuộc họp để dễ tham khảo.)
- The children sat beside each other in the park, happily sharing their snacks. (Những đứa trẻ ngồi cạnh nhau trong công viên, vui vẻ chia sẻ đồ ăn vặt của chúng.)
Một số từ đồng nghĩa với Beside:
II. Besides là gì?
1. Ý nghĩa Besides
"Besides" (/bɪˈsaɪdz/) có thể đóng vai trò là
giới từ hoặc
trạng từ nối trong tiếng Anh, có ý nghĩa là
ngoài ra, thêm vào đó.
Ví dụ:
- Besides dùng với vai trò là trạng từ nối:
- She is a talented writer, and besides, she has excellent communication skills. (Cô ấy là một nhà văn tài năng, và thêm vào đó, cô ấy còn có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)
- I don’t feel like going out tonight. Besides, it’s going to rain. (Tôi không muốn ra ngoài tối nay. Thêm vào đó, trời sẽ mưa.)
- Besides dùng với vai trò là giới từ:
- Do you have any other suggestions besides this one? (Bạn có gợi ý nào khác ngoài cái này không?)
- Besides English, she can speak French and Japanese. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn có thể nói tiếng Pháp và tiếng Nhật.)
2. Cấu trúc và cách dùng Besides
1. Besides là giới từ
Khi "besides" là giới từ, nó có nghĩa là "ngoài (cái gì đó)" hoặc "ngoài việc".
Cấu trúc:
- Besides + danh từ/đại từ/ving.
Ví dụ:
- Besides creating engaging social media posts, she also handles the company's email marketing campaigns. (Ngoài việc tạo các bài đăng hấp dẫn trên mạng xã hội, cô ấy còn phụ trách các chiến dịch tiếp thị qua email của công ty.)
- Besides writing blog articles, he is responsible for conducting market research. (Bên cạnh việc viết bài blog, anh ấy còn chịu trách nhiệm thực hiện nghiên cứu thị trường.)
2. Besides là trạng từ
Khi là trạng từ, "besides" có nghĩa là "thêm vào đó", "hơn nữa" hoặc "cũng". Nó thường được dùng để thêm thông tin bổ sung, đồng thời thể hiện sự liên kết giữa các ý.
Cấu trúc:
- Câu chính. Besides, + mệnh đề.
Ví dụ:
- The article was well-researched and informative. Besides, the visuals were stunning. (Bài viết được nghiên cứu kỹ lưỡng và cung cấp nhiều thông tin hữu ích. Hơn nữa, hình ảnh minh họa rất ấn tượng.)
- The content schedule is already full. Besides, we need to allocate more resources to video production. (Lịch biên tập nội dung đã kín lịch. Thêm vào đó, chúng ta cần phân bổ thêm nguồn lực cho sản xuất video.)
III. Phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh
Dưới đây là một số điểm khác nhau quan trọng về cách sử dụng "beside" và "besides" mà bạn cần nắm rõ:
- "Beside" là một giới từ chỉ vị trí.
- "Besides" có thể là giới từ hoặc trạng từ chỉ sự bổ sung.
- "Beside" thường được dùng khi nói đến vị trí không gian.
- "Besides" được dùng để bổ sung thông tin hoặc ý kiến.
- "The cat is sleeping beside the fireplace." (Con mèo đang ngủ bên cạnh lò sưởi.)
- "Besides studying, I enjoy painting." (Ngoài việc học, tôi thích vẽ tranh.)
IV. Bài tập phân biệt Beside và Besides
Để củng cố kiến thức về cách sử dụng "beside" và "besides", hãy thử sức với bài tập dưới đây:
Bài tập: Hoàn thành câu với các từ cho trước.
- .........., (beside/besides) I left some important documents lying………. (beside/ besides) middle the table.
- ………(beside/besides) talking to my mom during dinner, I like to have my lunch sitting beside my desk.
- The amount I spent on them yesterday seems……… (beside/besides) the point!
- ……… (beside/besides) its famous cakes, Lily bakery also makes tasty cookies & milk.
- There's no one here with me besides……… (beside/besides) my lovely family.
- She enjoys various hobbies, ………… (beside/besides) reading novels and painting.
- The notebook is lying ………… (beside/besides) the computer on the desk.
- ……… (beside/besides) its beautiful design, the book also has an inspiring story.
- He stood ………… (beside/besides) his best friend during the ceremony.
- There are many things to consider ………… (beside/besides) just the cost of the project.
Đáp án:
- Besides/beside
- Besides
- Beside
- Besides
- Besides
- Besides
- Beside
- Besides
- Beside
- Besides
Trên đây là cách dùng "beside" và "besides" chi tiết nhất mà bạn cần nắm rõ. Hãy áp dụng vào thực tế giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài thi để đạt được hiệu quả tốt nhất!
Kết luận
Việc hiểu và phân biệt chính xác "beside" và "besides" không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng và cách diễn đạt của bạn. Hãy thường xuyên luyện tập và vận dụng vào các tình huống thực tế để trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn!