Tiếng Anh đã trở thành một phần không thể thiếu trong giáo dục và công việc tại Việt Nam. Việc hiểu rõ các trình độ tiếng Anh, đặc biệt là trình độ B1, sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn chứng chỉ phù hợp. Vậy
tiếng Anh B1 là bậc mấy trong các hệ thống quy chuẩn? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết chi tiết dưới đây!
Trình Độ Tiếng Anh B1 Là Gì?
Ý Nghĩa Của Trình Độ B1
Chứng chỉ tiếng Anh B1 thuộc khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR) và nằm ở bậc 3 trong hệ thống 6 bậc của Khung Năng Lực Ngoại Ngữ Quốc Gia (KNLNN) tại Việt Nam. Trình độ B1 cho phép người học có khả năng giao tiếp trong những tình huống quen thuộc, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho việc học các trình độ cao hơn.
Quy Đổi Chứng Chỉ Tiếng Anh B1
Bộ Giáo dục và Đào tạo đã quy định các tiêu chuẩn quy đổi cho chứng chỉ tiếng Anh B1. Dưới đây là bảng quy đổi cụ thể:
- B1 tiếng Anh quy đổi IELTS: 4.0 - 4.5 điểm
- Bằng B1 tiếng Anh tương đương TOEIC: 255 - 450 điểm
- Trình độ tiếng Anh B1 tương đương TOEFL:
- TOEFL Paper: 450-477 điểm
- TOEFL Computer: 133-153 điểm
- TOEFL Internet: 45 - 53 điểm
- Tiếng Anh B1 tương đương APTIS:
- Listening: 24 điểm
- Reading: 26 điểm
- Writing: 26 điểm
- Speaking: 26 điểm
Tiếng Anh B1 Là Bậc Mấy Trong Khung Năng Lực Ngoại Ngữ Quốc Gia?
Phân Biệt Các Bậc Trình Độ
Dưới đây là bảng phân loại các bậc trong Khung Năng Lực Ngoại Ngữ Quốc Gia và khung tham chiếu châu Âu:
| Trình độ ngoại ngữ theo Quyết định 177 | Trình độ ngoại ngữ theo Quyết định 66 | KNLNN 6 bậc | Khung tham chiếu châu Âu |
|----------------------------------------|----------------------------------------|--------------|----------------------------|
| A | A1 | Bậc 1 | A1 |
| B | A2 | Bậc 2 | A2 |
| C | B1 | Bậc 3 | B1 |
| | B2 | Bậc 4 | B2 |
| | C1 | Bậc 5 | C1 |
| | C2 | Bậc 6 | C2 |
Kỹ Năng Cần Có Ở Trình Độ B1
Khi đạt trình độ tiếng Anh B1, học viên sẽ có khả năng giao tiếp trong các tình huống đơn giản. Cụ thể về từng kỹ năng như sau:
- Hiểu các ý chính trong bản tin và thông điệp truyền hình.
- Theo dõi những cuộc trò chuyện quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
- Hiểu thông tin chính và chi tiết trong văn bản ngắn như quảng cáo, lịch trình.
- Theo dõi văn bản đơn giản về các chủ đề quen thuộc.
- Tham gia vào cuộc trò chuyện tự tin về các chủ đề gia đình, sở thích, công việc, du lịch.
- Diễn đạt ý kiến cơ bản và mô tả sự kiện, trải nghiệm.
- Viết văn bản ngắn như thư, email với mục đích thông báo.
- Tạo ra văn bản có cấu trúc với các ý liên quan.
Đối Tượng Nào Cần Bằng B1 Tiếng Anh?
Chứng chỉ tiếng Anh B1 không chỉ dành cho những người chuyên ngoại ngữ mà còn cho nhiều đối tượng khác nhau. Cụ thể:
- Học sinh THPT: Muốn được miễn thi ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia.
- Sinh viên không chuyên: Cần chứng chỉ để tốt nghiệp Đại học, Cao đẳng.
- Sinh viên thi cao học: Muốn miễn thi đầu vào tiếng Anh.
- Nghiên cứu sinh: Cần chứng chỉ để bảo vệ luận văn thạc sĩ.
- Công chức, viên chức: Muốn thi tuyển, nâng lương, nâng ngạch.
- Người đi làm: Có nguyện vọng đi du học hoặc công tác ở nước ngoài.
Hướng Dẫn Quy Đổi Tiếng Anh B1 Tương Đương
Việc quy đổi chứng chỉ tiếng Anh B1 sang các chứng chỉ quốc tế khác là rất cần thiết. Dưới đây là quy đổi cụ thể cho các chứng chỉ phổ biến:
Quy Đổi Bằng B1 Sang IELTS
Chứng chỉ IELTS là một trong những chứng chỉ phổ biến ở Việt Nam. Chứng chỉ B1 tiếng Anh tương đương với
IELTS 4.0 - 4.5 điểm.
| KNLNN 6 bậc | Khung tham chiếu châu Âu | Điểm IELTS |
|--------------|----------------------------|------------|
| Bậc 1 | A1 | 1.0 - 2.5 |
| Bậc 2 | A2 | 3.0 - 3.5 |
| Bậc 3 | B1 | 4.0 - 4.5 |
| Bậc 4 | B2 | 5.0 - 6.0 |
| Bậc 5 | C1 | 7.0 - 8.0 |
| Bậc 6 | C2 | 8.5 - 9.0 |
Quy Đổi Bằng B1 Sang TOEIC
Chứng chỉ TOEIC cũng rất phổ biến, đặc biệt trong môi trường công việc. Bằng B1 tiếng Anh tương đương với
TOEIC 255 - 450 điểm.
| KNLNN 6 bậc | Khung tham chiếu châu Âu | Điểm TOEIC |
|--------------|----------------------------|------------|
| Bậc 1 | A1 | |
| Bậc 2 | A2 | 150 - 250 |
| Bậc 3 | B1 | 255 - 450 |
| Bậc 4 | B2 | 455 - 750 |
| Bậc 5 | C1 | 755 - 850 |
| Bậc 6 | C2 | 855 - 990 |
Quy Đổi Sang Các Chứng Chỉ Khác
Chứng chỉ B1 cũng có thể quy đổi sang các chứng chỉ khác như APTIS, TOEFL. Cụ thể:
- APTIS: B1 tương đương với Listening 24/ Reading 26/ Writing 26/ Speaking 26 điểm.
- TOEFL:
- TOEFL Paper: 450-477 điểm
- TOEFL Computer: 133-153 điểm
- TOEFL Internet: 45 - 53 điểm
Nên Thi Chứng Chỉ B1 Hay Chứng Chỉ B1 Tương Đương?
Cân Nhắc Lựa Chọn
Với nhiều chứng chỉ khác nhau trên thị trường, nhiều học viên thường băn khoăn: "Nên thi chứng chỉ B1 hay chứng chỉ tương đương?". Mỗi chứng chỉ đều có mục đích riêng, vì vậy việc lựa chọn sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân của từng người.
Một Số Lời Khuyên:
- Học tập và làm việc trong nước: Nên chọn chứng chỉ B1 để đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp và công việc.
- Sử dụng tiếng Anh thường xuyên: Nên chọn IELTS hoặc TOEIC vì tính học thuật cao và phù hợp với môi trường quốc tế.
- Xét tốt nghiệp đại học: Có thể tham khảo B1 hoặc APTIS nếu trường chấp thuận.
Kết Luận
Chứng chỉ tiếng Anh B1 đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập, làm việc. Việc hiểu rõ trình độ B1 và các quy đổi chứng chỉ tương đương sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn chứng chỉ phù hợp với nhu cầu của bản thân. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết. Hãy lên kế hoạch ôn tập và chinh phục chứng chỉ B1 ngay hôm nay!