Việc đổi tiền giữa các loại ngoại tệ luôn là một vấn đề quan trọng, đặc biệt khi nhắc đến đồng Nhân Dân Tệ (CNY) của Trung Quốc. Nhiều người tiêu dùng thường đặt câu hỏi "1 vạn Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?" nhằm đáp ứng nhu cầu mua sắm cũng như đầu tư. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào việc quy đổi Nhân Dân Tệ sang đồng Việt Nam, tìm hiểu tỷ giá, các phương pháp chuyển đổi và lịch sử tỷ giá gần đây.
I. Tỷ Giá 1 Vạn Tệ (CNY) Sáng Nay
1. Khái Niệm Về Nhân Dân Tệ
Nhân Dân Tệ là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, có ký hiệu quốc tế là RMB hoặc ¥. Nó được sử dụng rộng rãi không chỉ ở Trung Quốc đại lục mà còn tại các vùng lãnh thổ như Hồng Kông và Macau. Đơn vị tiền này không chỉ có Tệ mà còn phân thành các đơn vị nhỏ hơn như Hào viên và Nguyên.
2. Tỷ Giá Quy Đổi Hiện Tại
Dưới đây là bảng quy đổi mới nhất từ Nhân Dân Tệ (Tệ) sang Việt Nam Đồng (VNĐ):
| Hình thức | 10.000 Tệ | 1 Tệ |
|-------------------------|----------------|--------------|
| Mua tiền mặt | 34,019,500 VNĐ | 3,401.95 VNĐ |
| Mua chuyển khoản | 34,363,200 VNĐ | 3,436.32 VNĐ |
| Bán | 35,465,400 VNĐ | 3,546.54 VNĐ |
Như vậy, giá trị của 10.000 Tệ có thể từ 34 đến 35 triệu đồng Việt Nam, tùy thuộc vào hình thức giao dịch bạn chọn.
II. Cách Chuyển Đổi Nhân Dân Tệ Sang Việt Nam Đồng
1. Tìm Hiểu Tỷ Giá Hối Đoái
Nếu bạn thường xuyên giao dịch mua bán với Trung Quốc hay mua hàng online, thì việc nắm rõ cách chuyển đổi tỷ giá sẽ cực kỳ hữu ích. Tỷ giá hối đoái CNY/VND thường xuyên có sự biến động, do đó nên thường xuyên tra cứu tại các ngân hàng hoặc trên các trang web tài chính.
2. Công Thức Chuyển Đổi
Bạn có thể dùng công thức sau để quy đổi:
Tiền Việt Nam = Tỷ giá CNY/VND x Số tiền Nhân Dân Tệ cần đổi.
3. Sử Dụng Công Cụ Chuyển Đổi Online
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các công cụ chuyển đổi ngoại tệ online, rất tiện lợi và nhanh chóng. Tuy vậy, khi cần đổi tiền, đừng quên các ngân hàng lớn ở Việt Nam như Vietcombank, BIDV, hay Techcombank để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật.
III. Lịch Sử Tỷ Giá CNY/VND Trong 3 Tháng Qua
1. Biến Động Tỷ Giá
Trong 3 tháng qua, tỷ giá Nhân Dân Tệ có nhiều biến động. Dưới đây là một số thông tin chi tiết:
- Cao nhất: 3,408.41 VND (21/04/2023)
- Trung bình: 3,320.07 VND
- Thấp nhất: 3,249.02 VND (28/06/2023)
Sự biến động này có thể ảnh hưởng đến giá trị quy đổi của 1 vạn Tệ sang tiền Việt.
IV. Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Trong Những Năm Qua
1. Tỷ Giá CNY/VND Năm 2023
Năm 2023 ghi nhận giá trị đồng Nhân Dân Tệ giảm -2.24% so với đồng Việt Nam:
- Cao nhất: 3,497.12 VND (13/01/2023)
- Trung bình: 3,365.13 VND
- Thấp nhất: 3,249.02 VND (28/06/2023)
2. Tỷ Giá CNY/VND Năm 2022
Năm 2022, đồng Nhân Dân Tệ giảm -4.69% so với VND:
- Cao nhất: 3,616.14 VND (08/03/2022)
- Trung bình: 3,480.50 VND
- Thấp nhất: 3,296.84 VND (28/09/2022)
3. Tỷ Giá CNY/VND Năm 2021
Với các số liệu trong năm 2021 cho thấy sự tăng giá 0.26% của Nhân Dân Tệ:
- Cao nhất: 3,623.73 VND (07/12/2021)
- Trung bình: 3,555.86 VND
- Thấp nhất: 3,489.00 VND (05/04/2021)
4. Tỷ Giá CNY/VND Năm 2020
Trong năm 2020, Nhân Dân Tệ đã tăng 6.6% giá trị so với đồng Việt Nam:
- Cao nhất: 3,554.61 VND (04/12/2020)
- Trung bình: 3,356.79 VND
- Thấp nhất: 3,233.99 VND (04/06/2020)
V. Tổng Kết
Việc biết "1 vạn Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?" là một thông tin quý báu giúp bạn dễ dàng hơn trong các giao dịch. Tỷ giá hối đoái thường xuyên thay đổi, vì vậy bạn nên thường xuyên cập nhật thông tin để đưa ra quyết định đúng đắn. Dù mua sắm hay đầu tư, đảm bảo bạn thực hiện qua những kênh chính thống, an toàn và hợp pháp. Nắm vững những thông tin trên sẽ giúp tiết kiệm chi phí và gia tăng lợi ích trong các giao dịch của bạn.