Tiền nước bao nhiêu 1 khối? Tìm hiểu giá nước sinh hoạt năm 2024
Trong bối cảnh cuộc sống ngày càng hiện đại, việc sử dụng nước sạch trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Tại Việt Nam, việc cung cấp nước sạch đã được triển khai rộng rãi ở các địa phương, thế nhưng nhiều người vẫn còn thắc mắc về chi phí cụ thể cho việc sử dụng nước sinh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ hơn về mức giá tiền nước bao nhiêu 1 khối, đặc biệt là vào năm 2024, cũng như các vấn đề liên quan đến cách tính tiền nước.
1. Tiền nước bao nhiêu 1 khối?
Giá nước sinh hoạt tại Việt Nam có sự biến động căn cứ vào quy định của từng địa phương. Theo thông tin cập nhật từ năm 2023, dành cho người dân, giá nước được tính như sau:
- Hộ dân cư: từ 6.700đ - 25.378đ/m3 tùy thuộc vào mức tiêu thụ.
- Hộ nghèo và hộ cận nghèo: giá ưu đãi khoảng 6.300đ/m3.
- Các cơ quan hành chính: 13.000đ/m3.
- Doanh nghiệp sản xuất: 12.100đ/m3.
- Dịch vụ kinh doanh: 21.300đ/m3.
1.1. Giá nước theo từng mức tiêu thụ
Mức sử dụng nước quy định chi tiết cũng là điểm cần lưu ý, khi đó, số tiền bạn phải chi trả sẽ thay đổi dựa vào lượng nước tiêu tốn. Điều này đặc biệt ý nghĩa trong quản lý tài chính gia đình.
2. Giá tiền nước tại các thành phố lớn
2.1. Giá tiền nước ở Hà Nội
Tại Thủ đô Hà Nội, giá nước được quy định riêng biệt cho từng mức tiêu thụ:
Hộ gia đình
- Mức 1: 10m3 đầu tiên: 5.973đ/m3
- Mức 2: Từ 10m3 - 20m3: 7.052đ/m3
- Mức 3: Từ 20m3 - 30m3: 8.669đ/m3
- Mức 4: Trên 30m3: 15.929đ/m3
Hộ nghèo, cận nghèo
- Mức 1: 10m3 đầu tiên: 3.600đ/m3
- Mức 2: Từ 10m3 - 20m3: 4.500đ/m3
- Mức 3: Từ 20m3 - 30m3: 5.600đ/m3
- Mức 4: Trên 30m3: 6.700đ/m3
Đối với doanh nghiệp và cơ quan
- Cơ quan hành chính: 9.955đ/m3
- Công ty sản xuất: 11.615đ/m3
- Dịch vụ kinh doanh: 22.068đ/m3
2.2. Giá nước ở TP.Hồ Chí Minh
Tại TP.Hồ Chí Minh, giá nước sinh hoạt được quy định rõ theo từng mức tiêu thụ:
Hộ gia đình
- Mức 1: 4m3/người/tháng: 6.700đ/m3
- Mức 2: Từ 4-6m3/người/tháng: 12.900đ/m3
- Mức 3: Trên 6m3/người/tháng: 14.400đ/m3
Hộ nghèo, cận nghèo
- Mức 1: 4m3/người/tháng: 6.300đ/m3
- Mức 2: Từ 4-6m3/người/tháng: 12.900đ/m3
- Mức 3: Trên 6m3/người/tháng: 14.400đ/m3
Đối với đơn vị, tổ chức
- Cơ quan hành chính: 13.000đ/m3
- Doanh nghiệp sản xuất: 12.100đ/m3
- Dịch vụ kinh doanh: 21.300đ/m3
3. Cách tính tiền nước sinh hoạt năm 2024
Tính tiền nước trong năm 2024 khá đơn giản, chỉ cần bạn lưu ý đến các yếu tố như:
- Đối tượng sử dụng (hộ gia đình, tổ chức).
- Mục đích sử dụng (sinh hoạt, sản xuất).
- Mức tiêu thụ nước trong 1 tháng.
Ví dụ cụ thể: Nếu một gia đình ở Hà Nội sử dụng 25m3 nước mỗi tháng, cách tính sẽ như sau:
- Mức 1: 10m3 x 5.973đ = 59.730đ
- Mức 2: 10m3 x 7.052đ = 70.520đ
- Mức 3: 5m3 x 8.669đ = 43.345đ
Tổng chi phí: 59.730 + 70.520 + 43.345 = 173.595đ (chưa bao gồm VAT và các khoản thuế khác).
4. Những điều cần lưu ý về giá nước sạch
- Để được hưởng giá ưu đãi, hộ nghèo và cận nghèo cần có sổ hộ nghèo xác nhận hợp lệ.
- Nếu sử dụng nước sinh hoạt và kinh doanh cùng lúc, mức giá tính cho 10m3 đầu tiên sẽ là theo hộ gia đình, từ 11m3 trở lên sẽ tính theo mức giá cho doanh nghiệp.
- Giá nước sinh hoạt đã bao gồm thuế và các khoản chi phí khác.
5. Mẹo tiết kiệm nước
Trong bối cảnh tài nguyên nước ngày càng khan hiếm, việc tiết kiệm nước không những bảo vệ môi trường mà còn giúp tiết kiệm hóa đơn tiền nước hàng tháng:
- Xả nước vào thau, chậu thay vì xả thẳng ra vòi.
- Tái sử dụng nước đã dùng cho các mục đích khác.
- Sử dụng vòi sen để tắm thay vì tắm bồn.
- Kiểm tra và khắc phục rò rỉ nước thường xuyên.
Những biện pháp đơn giản này sẽ giúp bạn giảm chi phí tiền nước, đồng thời nâng cao ý thức bảo vệ nguồn nước sạch.
Kết luận
Hy vọng rằng thông tin về tiền nước bao nhiêu 1 khối sẽ hữu ích cho các bạn trong việc quản lý chi phí và sử dụng nước hiệu quả. Đừng quên rằng việc tiết kiệm nước cũng là góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nếu có nhu cầu tìm hiểu thêm, hãy truy cập website
primer.vn để tìm hiểu thêm về máy lọc nước phục vụ nhu cầu gia đình bạn!