Cách đọc tiền trong tiếng Trung dễ hiểu cho người mới

Tiếng Trung có một hệ thống số lượng rất phức tạp, và việc đọc số tiền trong ngôn ngữ này cũng đặc biệt không kém. Việc nắm vững cách đọc số tiền sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống mua bán, tài chính, hoặc chỉ đơn giản là khi bạn đang nói về giá cả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về cách đọc số tiền trong tiếng Trung, từ những khái niệm cơ bản đến những kỹ thuật nâng cao. Cách đọc số tiền trong tiếng Trung

Học Cách Đọc Số Tiền Đơn Giản

Cách đọc số tiền trong tiếng Trung

Đọc Đơn Vị Tiền Tệ

Để bắt đầu, trước hết bạn cần biết về các đơn vị tiền tệ trong tiếng Trung: Cách đọc số tiền trong tiếng Trung

Cách Đọc Số Tiền

Khi đọc số tiền, bạn cần chú ý đến số lượng và đơn vị tiền tệ: Ví dụ: | Số tiền | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt | |----------|--------------------------------|-----------------------------------| | 1 | Yī yuán | Một đồng (Nhân dân tệ) | | 5 | Wǔ jiǎo | Năm hào (1 hào = 0.1 đồng) | | 2 | Èr fēn | Hai xu (1 xu = 0.01 đồng) |

Cách Đọc Số Tiền Phức Tạp

Khi số tiền lớn hơn 10 đồng, cách đọc sẽ có sự khác biệt:

Đọc Số Tiền Theo Nhóm 4 Chữ Số

Trong tiếng Trung, số tiền lớn sẽ được đọc theo nhóm 4 chữ số:

Cách Đọc

Khi đọc số tiền lớn, bạn cần thực hiện các bước sau: Ví dụ: | Số tiền | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt | |---------------|-----------------------------------------------------------|---------------------------------------------| | 1234 | Yī qiān èr bǎi sān shí sì yuán | Một ngàn hai trăm ba mươi bốn đồng | | 12345 | Yī wàn èr qiān sān bǎi sì shí wǔ yuán | Mười hai ngàn ba trăm bốn mươi lăm đồng | | 12345678 | Yī qiān èr bǎi sān shí sì wàn wǔ qiān liù bǎi qī shí bā yuán | Mười hai triệu ba trăm bốn mươi sáu ngàn bảy trăm tám mươi tám đồng | | 123456789 | Yī yì èr qiān sān bǎi sì shí wǔ wàn liù qiān qī bǎi bā shí jiǔ yuán | Một trăm hai mươi ba triệu bốn trăm năm mươi sáu ngàn bảy trăm tám mươi chín đồng | Lưu Ý: Ví dụ: | Số tiền | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt | |---------|--------------------------------|------------------------| | 12.34 | Shí èr yuán sān jiǎo sì fēn | Mười hai đồng ba hào bốn xu | | 23.45 | Èr shí sān yuán sì jiǎo wǔ fēn | Hai mươi ba đồng bốn hào năm xu |

Luật Đọc Số Tiền Trong Các Tình Huống Cụ Thể

Số Tiền Nhỏ

Khi số tiền nhỏ hơn 1 đồng, bạn thường sử dụng đơn vị (jiǎo)(fēn) để biểu đạt. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách đọc có thể được đơn giản hóa:

Số Tiền Lớn

Khi số tiền lớn, bạn có thể sử dụng đơn vị (wàn) (mười nghìn) hoặc (yì) (tỷ) để diễn đạt:

Cách Đọc Số Tiền Có Kèm Đơn Vị Khác

(dān jià) - Giá Đơn Vị

Khi bạn muốn đề cập đến giá đơn vị, đọc số lượng + đơn vị tiền tệ sau (dān jià): Ví dụ: | Số tiền | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt | |---------|----------------------------|---------------------------------| | 10 | Dān jià shí yuán | Giá đơn vị: Mười đồng (tệ) | | 100 | Dān jià yī bǎi yuán | Giá đơn vị: Một trăm đồng (tệ) |

(zǒng jià) - Tổng Giá

Khi bạn nhắc đến tổng giá, hãy đọc số lượng + (yuán) + (zǒng jià): Ví dụ: | Số tiền | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt | |---------|---------------------------|-----------------------------------| | 100 | Yī bǎi yuán zǒng jià | Tổng giá: Một trăm đồng (tệ) | | 1000 | Yī qiān yuán zǒng jià | Tổng giá: Một ngàn đồng (tệ) |

Lưu Ý Chung Khi Đọc Số Tiền

Lời Kết

Việc hiểu rõ cách đọc số tiền trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến tiền bạc mà còn mở rộng khả năng sử dụng tiếng Trung của bạn. Bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức quan trọng từ cơ bản đến nâng cao về cách đọc số tiền, kèm theo nhiều ví dụ minh họa cụ thể. Hãy thường xuyên thực hành để bạn có thể nắm vững kỹ năng này! Xem thêm: --- TIẾNG TRUNG THE DRAGON Hotline: 0886.106.698 Website: Zalo: Youtube: Theo dõi Fanpage: Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Link nội dung: https://galileo.edu.vn/cach-doc-tien-trong-tieng-trung-de-hieu-cho-nguoi-moi-a13949.html