Bò sữa tiếng Anh là gì? Tìm hiểu ngay!

Bò sữa là một loài động vật vô cùng quen thuộc và gần gũi trong cuộc sống của chúng ta. Vậy có bao giờ bạn thắc mắc rằng bò sữa trong tiếng Anh được gọi là gì không? Cùng Studytienganh khám phá qua bài viết dưới đây nào!

1. Bò sữa trong tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Bò sữa được gọi là Dairy cow. Hình ảnh minh họa Bò sữa trong Tiếng Anh

2. Thông Tin Chi Tiết Về Từ Vựng

Nghĩa Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Phát Âm

Loại Từ

3. Các Ví Dụ Anh - Việt

Ví Dụ 1

Bắp và hạt bông vải là thức ăn tự nhiên hoàn hảo cho bò sữa bởi vì chúng chứa hàm lượng protein, chất béo và chất xơ cao.

Ví Dụ 2

Bò sữa Hà Lan chủ yếu có màu loang trắng và đen, nhưng vẫn có con loang trắng và đỏ.

Ví Dụ 3

Hiện nay, tại Hoa Kỳ có sáu giống bò sữa “phổ biến” nhưng hầu hết mọi người đều nghĩ tất cả con bò sữa đều có màu trắng và đen.

Ví Dụ 4

Bò sữa Guernsey có bộ lông màu nâu vàng hoặc đỏ và trắng với tính cách hiền lành và ngoan ngoãn.

Ví Dụ 5

Bò sữa Jersey là giống bò có nguồn gốc từ hòn đảo Jersey của Anh Quốc.

Ví Dụ 6

Tôi và em trai bị dị ứng với bò sữa cho nên từ bé đến lớn chúng tôi chỉ có thể uống sữa chiết xuất từ các loại hạt.

Ví Dụ 7

Tuần trước, nhà trường vừa tổ chức cho lớp chúng tôi đi thăm quan trang trại bò sữa trong thị trấn.

4. Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Động Vật Khác

Dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt của các loài động vật khác để bạn có thể mở rộng vốn từ của mình: | Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt | |---------------|------------------------------| | Abalone | Con bào ngư | | Alligator | Con cá sấu Nam Mỹ | | Ass | Con lừa | | Baboon | Con khỉ đầu chó | | Bat | Con dơi | | Beaver | Con hải ly | | Beetle | Con bọ cánh cứng | | Blackbird | Con sáo | | Boar | Con lợn rừng | | Pig | Con lợn | | Dog | Con chó | | Chicken | Con gà | | Duck | Con vịt | | Buck | Con nai | | Bumble-bee | Con ong nghệ | | Rabbit | Con thỏ | | Butterfly | Con bươm bướm | | Camel | Con lạc đà | | Canary | Con chim vàng anh | | Carp | Con cá chép | | Caterpillar | Con sâu bướm | | Centipede | Con rết | | Chameleon | Con tắc kè hoa | | ... | ... | (Tham khảo thêm ý nghĩa và các ví dụ cho các loài động vật khác trong các tài liệu học từ vựng tiếng Anh.)

Kết Luận

Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn những kiến thức Tiếng Anh bổ ích và thú vị về chú bò sữa và các loài động vật khác trên hành tinh này. Đừng quên thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình cũng như hiểu thêm về thế giới xung quanh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại ý kiến dưới bài viết nhé!

Link nội dung: https://galileo.edu.vn/bo-sua-tieng-anh-la-gi-tim-hieu-ngay-a13643.html