Bằng tiếng Anh là gì?
Trong quá trình học tiếng Anh, một trong những từ vựng cơ bản mà bạn sẽ gặp thường xuyên là “bằng”. Vậy “bằng” trong tiếng Anh được dịch như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ ràng về từ này cũng như cách sử dụng của nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Bằng tiếng Anh là gì?
Từ "bằng" trong tiếng Anh có thể được dịch thành "by", "with", "equal" hay "certificate", tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
- By: Thường dùng để chỉ phương thức hay phương tiện mà một hành động được thực hiện.
- Ví dụ: "I travel
by bus." (Tôi đi bằng xe buýt.)
- With: Thường dùng để chỉ công cụ hoặc vật liệu sử dụng để làm một cái gì đó.
- Ví dụ: "I write
with a pen." (Tôi viết bằng bút.)
- Equal: Khi "bằng" chỉ sự ngang bằng hoặc tương đương.
- Ví dụ: "Two plus two is
equal to four." (Hai cộng hai bằng bốn.)
- Certificate: Dùng để chỉ một loại giấy tờ chứng nhận, như giấy chứng nhận tốt nghiệp.
- Ví dụ: "I received my diploma, which is a
certificate." (Tôi nhận được bằng tốt nghiệp, đó là một chứng chỉ.)
2. Các cách sử dụng "bằng" trong tiếng Anh
2.1. Dùng trong ngữ cảnh chỉ phương thức
Khi bạn muốn chỉ ra cách thức thực hiện một việc gì đó, sử dụng “by” hoặc “with” là lựa chọn phù hợp:
- By: Chỉ phương tiện vận chuyển, cách thức hành động.
- Ví dụ: "She goes to work
by bike." (Cô ấy đi làm bằng xe đạp.)
- With: Chỉ công cụ hoặc thiết bị.
- Ví dụ: "He fixed the car
with a wrench." (Anh ấy sửa xe bằng một chiếc cờ lê.)
2.2. Dùng chỉ sự tương đương
Trong trường hợp bạn muốn chỉ sự bằng nhau giữa các khái niệm hoặc số liệu, bạn sẽ sử dụng từ “equal”.
- Ví dụ: "Twenty dollars is equal to approximately five hundred thousand VND." (Hai mươi đô la bằng khoảng năm trăm ngàn đồng.)
2.3. Dùng để chỉ giấy tờ, chứng chỉ
Khi đề cập đến các loại bằng cấp, chứng chỉ hay giấy tờ hợp pháp, bạn cần sử dụng từ “certificate”.
- Ví dụ: "His graduation certificate is on the wall." (Bằng tốt nghiệp của anh ấy đang treo trên tường.)
3. Một số cụm từ liên quan đến "bằng"
Để sử dụng từ “bằng” linh hoạt hơn trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số cụm từ thú vị dưới đây:
3.1. Bằng tốt nghiệp
- Diploma: Giấy chứng nhận tốt nghiệp từ các trường trung học hoặc cao đẳng.
- Ví dụ: "I received my high school
diploma last year." (Tôi đã nhận bằng tốt nghiệp trung học năm ngoái.)
- Degree: Bằng đại học hoặc sau đại học.
- Ví dụ: "I earned my Master’s
degree in engineering." (Tôi đã đạt được bằng thạc sĩ về kỹ thuật.)
3.2. Bằng lái xe
- Driving license: Giấy phép lái xe, thường gọi là bằng lái.
- Ví dụ: "You must have a valid
driving license to drive." (Bạn phải có bằng lái xe hợp lệ để lái.)
3.3. Bằng chứng nhận
- Certification: Chứng nhận về một kỹ năng hoặc năng lực nào đó.
- Ví dụ: "She has a teaching
certification from the state." (Cô ấy có chứng nhận giảng dạy từ bang.)
4. Kết luận
Từ “bằng” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc hiểu rõ các nghĩa và cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm thêm thông tin hoặc cần hỗ trợ trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh, hãy thường xuyên cập nhật các bài viết về ngôn ngữ học nhé!
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “bằng” trong tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã đọc!