Đại Từ Chỉ Định Là Gì?
Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) là những từ ngữ được sử dụng để xác định và phân biệt người hoặc vật trong một ngữ cảnh cụ thể. Chúng giúp người nói hay người viết chỉ ra một người hoặc vật mà họ muốn đề cập đến một cách rõ ràng và cụ thể. Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng bốn đại từ chỉ định chính:
this,
that,
these, và
those.
- This và these được dùng để chỉ những người hoặc vật gần gũi, trong khi that và those được sử dụng để chỉ những người hoặc vật xa hơn.
- Cách sử dụng đúng các đại từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn giúp bạn viết văn một cách mạch lạc và chính xác.
Các Loại Đại Từ Chỉ Định
1. Đại Từ Chỉ Định Gần
- This: Dùng để chỉ một người hoặc vật ở gần người nói.
Ví dụ: "This book is interesting." (Cuốn sách này thú vị.)
- These: Dùng để chỉ nhiều người hoặc vật ở gần người nói.
Ví dụ: "These chairs are comfortable." (Những chiếc ghế này thoải mái.)
2. Đại Từ Chỉ Định Xa
- That: Dùng để chỉ một người hoặc vật ở xa người nói.
Ví dụ: "That car is expensive." (Chiếc xe đó thì đắt.)
- Those: Dùng để chỉ nhiều người hoặc vật ở xa người nói.
Ví dụ: "Those houses are beautiful." (Những căn nhà kia đẹp.)
Cách Sử Dụng This That These Those
1. Xác Định và Phân Biệt Người Hoặc Vật
Một trong những cách sử dụng phổ biến của các đại từ chỉ định này là để xác định và phân biệt người hoặc vật trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ: "I saw a bird in the park. That bird had beautiful feathers." (Tôi thấy một con chim trong công viên. Con chim đó có lông đẹp.)
2. Thay Thế Danh Từ Đã Được Nhắc Ở Mệnh Đề Trước
Các đại từ chỉ định cũng có thể được sử dụng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước, giúp tránh lặp lại từ.
Ví dụ:
- "I have a cat. This is my pet." (Tôi có một con mèo. Đây là con vật cưng của tôi.)
- "The book on the table is interesting. That is the one I want to read." (Cuốn sách trên bàn khá thú vị. Đó là cuốn tôi muốn đọc.)
Các Cấu Trúc Liên Quan Đến Đại Từ Chỉ Định
1. This/These + Noun
“
This” và “
these” thường được sử dụng kết hợp với danh từ để nhấn mạnh đối tượng gần gũi với người nói.
Ví dụ: This car (chiếc xe này), this house (ngôi nhà này).
- These + danh từ số nhiều:
Ví dụ: These books (những cuốn sách này), these flowers (những bông hoa này).
2. That/Those + Noun
Tương tự, “
that” và “
those” cũng được kết hợp với danh từ để chỉ những người hoặc vật xa hơn.
Ví dụ: That car (chiếc xe đó), that house (ngôi nhà đó).
- Those + danh từ số nhiều:
Ví dụ: Those cats (những con mèo đó), those houses (những ngôi nhà đó).
Vị Trí Đại Từ Chỉ Định Trong Câu
Đại từ chỉ định thường đứng trước danh từ nhưng cũng có thể đứng ở một số vị trí khác trong câu.
1. Đại Từ Chỉ Định Làm Chủ Ngữ
Mặc dù đại từ chỉ định thường không được dùng làm chủ ngữ, nhưng trong một số trường hợp, chúng có thể được sử dụng để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- "This is my car." (Đây là chiếc xe của tôi.)
- "That was a great movie." (Bộ phim đó thật tuyệt vời.)
2. Đại Từ Chỉ Định Làm Tân Ngữ
Đại từ chỉ định có thể được sử dụng làm tân ngữ trong câu. Chúng thường đứng sau động từ hoặc giới từ.
Ví dụ:
- "I saw this at the store." (Tôi đã thấy cái này ở cửa hàng.)
- "Can you pass me those?" (Bạn có thể đưa cho tôi những cái đó không?)
Bài Tập Thực Hành
Bài Tập 1: Điền vào Chỗ Trống
Hãy chọn đại từ chỉ định phù hợp (this, that, these, those) để điền vào chỗ trống.
- _____ pen is blue. (This/These)
- _____ books on the shelf are new. (Those/This)
- I saw _____ movie last night. (That/Those)
- _____ flowers in the garden are beautiful. (These/That)
- Can you pass me _____ book, please? (This/That)
Đáp Án Bài Tập 1
- This pen is blue.
- Those books on the shelf are new.
- I saw that movie last night.
- These flowers in the garden are beautiful.
- Can you pass me that book, please?
Bài Tập 2: Tìm và Sửa Lỗi
Đọc đoạn văn sau và tìm các lỗi sai liên quan đến đại từ chỉ định:
"Yesterday, I went to the mall and I bought these shirt. After that, I saw that shoes in the store window, and I decided to buy them. When I got home, I showed my friend these new items. She really liked that shirt and she asked me where I bought that. I told her that I bought it at the mall."
Đáp Án Bài Tập 2
"Yesterday, I went to the mall and I bought
this shirt. After that, I saw
those shoes in the store window, and I decided to buy them. When I got home, I showed my friend these new items. She really liked
this shirt and she asked me where I bought
it. I told her that I bought it at the mall."
Kết Luận
Đại từ chỉ định là một phần rất quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác. Việc nắm vững cách dùng
this,
that,
these, và
those không chỉ hỗ trợ bạn trong giao tiếp hàng ngày mà còn cải thiện khả năng viết văn của bạn.
Hãy luyện tập sử dụng đại từ chỉ định trong các tình huống khác nhau để trở nên tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Nếu bạn tiếp tục tìm hiểu và thực hành, việc sử dụng các đại từ chỉ định trong tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn bao giờ hết.