Hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nắm vững nó không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn là nền tảng cho việc học các thì khác trong ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về hiện tại đơn, cùng với các bài tập tiếng Anh thì hiện tại đơn để bạn luyện tập.
Hiện Tại Đơn Là Gì?
Định Nghĩa
Hiện tại đơn (Present Simple) là thì được sử dụng để diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại, hoặc một sự thật hiển nhiên. Đây là dạng thì đơn giản nhất trong tiếng Anh và là nền tảng để các bạn học các thì khác.
Tầm Quan Trọng Của Thì Hiện Tại Đơn
Hiểu rõ hiện tại đơn giúp bạn xây dựng cấu trúc câu đúng, diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác. Đây là bước đầu tiên để cải thiện khả năng viết và nói tiếng Anh của bạn.
Công Thức Hiện Tại Đơn
1. Câu Khẳng Định
Cấu Trúc Chung
- S + am/is/are + N/Adj
- S + V(s/es)
Ví Dụ
- I am an engineer. (Tôi là một kỹ sư.)
- He is a lecturer. (Ông ấy là một giảng viên.)
- The car is expensive. (Chiếc ô tô này rất đắt tiền.)
- I often go to school on foot. (Tôi thường đi bộ đến trường.)
- She does yoga every evening. (Cô ấy tập yoga mỗi tối.)
2. Câu Phủ Định
Cấu Trúc Chung
- S + am/are/is + not + N/Adj
- S + do/does + not + V(nguyên thể)
Ví Dụ
- I am not an engineer. (Tôi không phải là một kỹ sư.)
- He does not (doesn’t) do yoga every evening. (Cô ấy không tập yoga mỗi tối.)
3. Câu Nghi Vấn
Cấu Trúc Chung
- Q: Am/Are/Is + S + N/Adj?
- Q: Do/Does + S + V(nguyên thể)?
Ví Dụ
- Q: Are you an engineer? (Bạn có phải là kỹ sư không?)
- Q: Does she go to work by taxi? (Cô ấy đi làm bằng taxi phải không?)
4. Dấu Hiệu Nhận Biết
Các trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện trong câu sử dụng thì hiện tại đơn bao gồm:
- always
- usually
- often
- sometimes
- rarely
- never
- every day/week/month…
Cách Dùng Hiện Tại Đơn
1. Diễn Tả Thói Quen
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.
Ví Dụ
- I usually get up at 6 a.m. (Tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng.)
2. Diễn Tả Sự Thật Hiển Nhiên
Hiện tại đơn còn được sử dụng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, chân lý không thay đổi.
Ví Dụ
- The Earth moves around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
3. Diễn Tả Lịch Trình Có Sẵn
Khi nói về lịch trình, thời gian biểu cố định (chẳng hạn như giờ bay, giờ tàu), ta cũng sử dụng thì hiện tại đơn.
Ví Dụ
- The plane lands at 10 a.m. tomorrow. (Máy bay hạ cánh lúc 10 giờ sáng mai.)
4. Câu Điều Kiện Loại I
Trong câu điều kiện loại I, hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
Ví Dụ
- If I pass this exam, my parents will take me to London. (Nếu tôi đỗ kỳ thi này, bố mẹ tôi sẽ đưa tôi đến London.)
Bài Tập Tiếng Anh Thì Hiện Tại Đơn
Để củng cố kiến thức, dưới đây là một số bài tập giúp bạn thực hành thì hiện tại đơn.
Bài Tập 1: Chuyển Đổi Các Câu
Chuyển đổi các câu sau sang thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.
- We go shopping every weekend.
- The Earth revolves around the Sun.
- She only eats fish.
Bài Tập 2: Chia Động Từ Trong Ngoặc
Chia động từ trong ngoặc cho đúng hiện tại đơn.
- My brother always __________ (make) dinner on Saturday.
- Ruth __________ (not eat) eggs; they __________ (make) her ill.
- "Have you got a light, by any chance?" "Sorry, I __________ (not smoke)."
Bài Tập 3: Hoàn Thành Câu
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thể khẳng định hoặc phủ định.
- My friend is finding life in Paris a bit difficult. He __________ (not speak) French.
- Most students live quite close to the college, so they __________ (walk) there every day.
- Don’t try to ring the bell. It __________ (not work).
Bài Tập 4: Viết Một Đoạn Văn Ngắn
Sử dụng thì hiện tại đơn để viết một đoạn văn ngắn mô tả về một ngày điển hình của bạn.
Đáp Án Bài Tập
Đáp Án Bài Tập 1
- We go shopping every weekend.
- The Earth revolves around the Sun.
- She only eats fish.
- We don't go shopping every weekend.
- The Earth doesn't revolve around the Sun.
- She doesn't only eat fish.
- Do we go shopping every weekend?
- Does the Earth revolve around the Sun?
- Does she only eat fish?
Đáp Án Bài Tập 2
- makes
- doesn’t eat; makes
- don’t smoke
Đáp Án Bài Tập 3
- doesn’t speak
- walk
- doesn’t work
Viết Đoạn Văn Mẫu Với Thì Hiện Tại Đơn
Mỗi ngày, tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng. Sau khi đánh răng và rửa mặt, tôi ăn sáng với bánh mì và trà. Tôi thường đi bộ đến trường và bắt đầu học lúc 8 giờ. Vào buổi chiều, tôi thường tham gia các hoạt động ngoại khóa hoặc gặp gỡ bạn bè. Trong buổi tối, tôi làm bài tập và chuẩn bị cho ngày hôm sau.
Kết Luận
Thì hiện tại đơn là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững lý thuyết và thực hành thông qua các bài tập sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Hãy chăm chỉ luyện tập để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, và đừng ngần ngại tìm kiếm thêm thông tin để mở rộng kiến thức.
Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong việc sử dụng thì hiện tại đơn!