100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo & phụ kiện - Clothes & Accessories

100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo & phụ kiện - Clothes & Accessories

Mục Lục Bài Viết

- 2.1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần Áo Nam - 2.2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần Áo Nữ - 2.3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Phụ Kiện Thời Trang - 2.4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Giày Dép - 2.5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Mũ

1. Giới thiệu

Trang phục hay quần áo, phụ kiện không chỉ là những vật dụng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày mà còn thể hiện phong cách cá nhân của mỗi người. Việc trau dồi từ vựng tiếng Anh về quần áo và phụ kiện (Clothes & Accessories) là vô cùng cần thiết để bạn có thể giao tiếp tốt hơn trong những tình huống hàng ngày. Trong bài viết này, Regal Edu sẽ cung cấp cho bạn hơn 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo để bạn có thể tham khảo và áp dụng một cách hiệu quả.

2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần Áo

2.1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần Áo Nam

2.2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần Áo Nữ

2.3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Phụ Kiện Thời Trang

2.4. Từ Vựng Tiếng Anh Về Giày Dép

2.5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Mũ

3. Các Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Đến Quần Áo

4. Những Câu Hỏi Về Quần Áo Bằng Tiếng Anh

5. Đoạn Văn Nói Về Quần Áo Yêu Thích Bằng Tiếng Anh

Mẫu 1: My favorite clothing item is my blue T-shirt. It is soft and comfortable. I wear it when I go out with friends. It makes me feel relaxed and stylish.

6. Bài Tập Tiếng Anh Chủ Đề Quần Áo

Bài Tập 1: Điền Vào Chỗ Trống

Điền tên tiếng Anh của loại quần áo vào chỗ trống:

Bài Tập 2: Điền Chữ Còn Thiếu

Điền chữ còn thiếu để tạo thành từ vựng tiếng Anh về thời trang:

7. Kết Luận

Việc học từ vựng tiếng Anh về quần áo không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn làm phong phú thêm kiến thức về thời trang. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn củng cố và mở rộng vốn từ vựng của mình. Hãy áp dụng những gì đã học vào thực tế và tự tin thể hiện phong cách cá nhân của bạn!

Link nội dung: https://galileo.edu.vn/100-tu-vung-tieng-anh-ve-quan-ao-phu-kien-clothes-accessories-a13156.html