Khi khám phá ngôn ngữ tiếng Anh, một trong những khái niệm quan trọng không thể thiếu là
tính từ hay còn gọi là
adjective (viết tắt là ADJ). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về tính từ là gì, cách phân loại và cách sử dụng của chúng trong tiếng Anh.
ADJ trong tiếng Anh là gì?
Để giải thích khái niệm ADJ, chúng ta cần biết rằng ADJ là viết tắt của
adjective. Đơn giản hơn, adjective trong tiếng Anh chính là
tính từ. Đây là một trong bốn loại từ chính trong ngữ pháp tiếng Anh, bên cạnh danh từ (noun), động từ (verb) và trạng từ (adverb).
Adjective là gì?
Tính từ chính là từ được dùng để
mô tả hoặc
bổ sung thông tin về một danh từ hoặc đại từ. Chúng giúp tạo ra hình ảnh rõ ràng hơn về người, vật hoặc sự việc. Tính từ có thể chỉ rõ cách mà một vật thể trông như thế nào, cảm xúc của một người ra sao, hoặc trạng thái của sự vật đó.
Ví dụ:
Nếu con mèo của bạn có màu sắc cụ thể, bạn có thể nói:
- "This cat is white." (Con mèo này màu trắng.)
Trong câu này, "white" là tính từ, mô tả màu sắc của con mèo.
Tính từ chỉ gì?
Tính từ có nhiều loại, thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm như:
- Màu sắc: red (đỏ), blue (xanh), black (đen)...
- Kích thước: big (to), small (nhỏ), large (lớn)...
- Tính cách: cheerful (vui vẻ), kind (tử tế), shy (nhút nhát)...
- Hình dạng: round (tròn), square (vuông), flat (phẳng)...
- Chất lượng: good (tốt), bad (xấu), excellent (xuất sắc)...
- Tuổi tác: old (cũ), young (trẻ), new (mới)...
- Nguồn gốc: Vietnamese (Việt Nam), American (Mỹ), Korean (Hàn Quốc)...
- Chỉ định: this (này), that (kia)...
- Sở hữu: my (của tôi), your (của bạn)...
Phân loại ADJ trong tiếng Anh
Khi phân loại tính từ, chúng ta có thể chia chúng thành hai loại chính là phân loại theo chức năng và phân loại theo cách thành lập.
Phân loại tính từ theo chức năng
1. Tính từ mô tả (descriptive adjective)
Đây là loại tính từ được dùng để mô tả chi tiết về hình dáng, kích thước, phẩm chất, đặc điểm hay màu sắc của người, sự vật.
Ví dụ:
- "She is a beautiful girl." (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)
2. Tính từ sở hữu (possessive adjective)
Loại tính từ này được sử dụng để chỉ về quyền sở hữu, thường kèm theo danh từ. Các từ thường gặp bao gồm: my, your, his, her, its, our, their.
Ví dụ:
- "This is my book." (Đây là cuốn sách của tôi.)
3. Tính từ chỉ định (demonstrative adjective)
Những từ như this, that, these, those dùng để chỉ rõ một ai đó, đặc biệt trong mối quan hệ không gian.
Ví dụ:
- "I want that apple." (Tôi muốn cái táo kia.)
4. Tính từ so sánh (comparative adjective)
Tính từ so sánh cho thấy sự khác biệt giữa hai hay nhiều đối tượng.
Ví dụ:
- "He is taller than John." (Anh ấy cao hơn John.)
5. Tính từ riêng (proper adjective)
Là những tính từ bắt nguồn từ danh từ riêng, thường liên quan đến quốc gia hoặc châu lục, và phải được viết hoa.
Ví dụ:
- "She is an American citizen." (Cô ấy là một công dân Mỹ.)
Phân loại tính từ theo cách thành lập
1. Tính từ đơn (simple adjective)
Những tính từ sử dụng một từ duy nhất.
Ví dụ:
- happy (hạnh phúc), tall (cao), big (to)...
2. Tính từ ghép (compound adjective)
Là sự kết hợp của hai hay nhiều từ, có thể viết liền hoặc ngăn cách bằng dấu "-".
Ví dụ:
- "Well-known" (nổi tiếng), "Long-lasting" (bền lâu).
3. Tính từ thành lập bằng tiền tố (prefix)
Chúng ta có thể thêm tiền tố vào danh từ để tạo nên tính từ.
Ví dụ:
- "Unhappy" (không hạnh phúc), "Incomplete" (không hoàn thành).
4. Tính từ thành lập bằng hậu tố (suffix)
Các hậu tố sẽ biến đổi danh từ thành tính từ.
Ví dụ:
- "Beautiful" (xinh đẹp), "Friendship" (tình bạn).
5. Tính từ có dạng -ing và -ed
Dùng để chỉ cảm xúc của người hoặc sự vật.
Ví dụ:
- "Boring" (buồn chán), "Exciting" (hồi hộp).
Cách sử dụng ADJ trong tiếng Anh
Để dùng tính từ trong câu đúng cách, chúng ta cần lưu ý về vị trí và cách dùng của chúng.
Trước tính từ là gì?
Các từ hoặc cụm từ có thể đứng trước tính từ bao gồm:
1. Động từ liên kết (linking verb)
Các động từ như am, is, are, was thường đứng trước tính từ.
Ví dụ:
- "She is happy." (Cô ấy hạnh phúc.)
2. Đại từ bất định (indefinite pronoun)
Các từ như anything, something có thể đứng trước tính từ.
Ví dụ:
- "I have something interesting to share." (Tôi có điều gì thú vị để chia sẻ.)
3. Trạng từ chỉ mức độ (adverb of grade)
Các trạng từ như very, quite thường đứng trước tính từ để mô tả mức độ.
Ví dụ:
- "He is very tall." (Anh ấy rất cao.)
4. Mạo từ (article)
Mạo từ "a/an/the" có thể đứng trước tính từ khi chúng được dùng trong cụm danh từ.
Ví dụ:
- "The happy child." (Đứa trẻ hạnh phúc.)
5. Tân ngữ (object)
Tính từ sẽ đứng sau tân ngữ trong một số cấu trúc câu nhất định.
Ví dụ:
- "She makes him happy." (Cô ấy làm cho anh ấy vui.)
Sau tính từ là gì?
Thường thì tính từ sẽ theo sau là danh từ hoặc các loại từ khác, cụ thể như sau:
1. Sau tính từ là danh từ
Trường hợp này, tính từ sẽ mô tả cho danh từ đi sau.
Ví dụ:
- "He is a clever student." (Anh ấy là một học sinh thông minh.)
2. Sau tính từ là giới từ hoặc không có từ loại nào
Trong trường hợp này, tính từ sẽ dùng để mô tả trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ:
- "She seems tired." (Cô ấy có vẻ mệt mỏi.)
Kết luận
Tính từ (ADJ) đóng một vai trò quan trọng trong việc làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt rõ ràng ý tưởng của bạn trong tiếng Anh. Từ cách phân loại, sử dụng cho đến các ví dụ cụ thể, hi vọng rằng bài viết này giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về tính từ. Hãy thực hành nhiều để có thể sử dụng và áp dụng chúng một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày nhé!