Trong tiếng Anh, khả năng biểu thị
số lần là một kỹ năng quan trọng. Việc hiểu cách đọc và viết số bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng các cụm từ liên quan đến số đếm, số thứ tự và số lần một cách chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn đầy đủ để bạn nắm vững kỹ năng này.
Phân Biệt Số Đếm, Số Thứ Tự và Số Lần Trong Tiếng Anh
Số Đếm Trong Tiếng Anh
Số đếm (Cardinal Numbers) trong tiếng Anh là cách biểu thị số lượng đối tượng, vật phẩm hoặc hiện tượng. Để sử dụng số đếm chính xác, bạn cần nắm vững các quy tắc cơ bản.
Bảng Số Đếm Cơ Bản
| Số | Tiếng Anh | Phát âm |
|----|-----------|---------|
| 1 | One | /wʌn/ |
| 2 | Two | /tuː/ |
| 3 | Three | /θriː/ |
| 4 | Four | /fɔːr/ |
| 5 | Five | /faɪv/ |
Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
Số thứ tự (Ordinal Numbers) là cách biểu thị thứ tự, vị trí của người, đối tượng hay sự kiện trong một nhóm. Để chuyển từ số đếm sang số thứ tự, bạn có thể thêm hậu tố “-th” vào số đếm, ngoại trừ một vài trường hợp đặc biệt.
Bảng Số Thứ Tự Cơ Bản
| Số | Tiếng Anh | Phát âm |
|----|-----------|---------|
| 1 | First | /fɜːrst/|
| 2 | Second | /ˈsekənd/|
| 3 | Third | /θɜːrd/ |
| 4 | Fourth | /fɔːrθ/ |
| 5 | Fifth | /fɪfθ/ |
Số Lần Trong Tiếng Anh
Số lần (Number of Times) là trạng từ tần suất để chỉ số lượng lần lặp lại của một sự vật hay hiện tượng. Để biểu thị số lần, chúng ta thêm từ “time” hoặc “times” sau số đếm.
Các Cách Diễn Đạt Số Lần
- Một lần: Once (có thể thay thế bằng “one time”).
- Hai lần: Twice (có thể thay thế bằng “two times”).
- Ba lần trở lên: sử dụng số đếm cộng với từ “times”.
Ví dụ về Số Lần:
- I went to Paris once. (Tôi đã đi Paris một lần.)
- She called me twice yesterday. (Cô ấy đã gọi cho tôi hai lần hôm qua.)
- He failed the test three times. (Anh ta đã trượt bài kiểm tra ba lần.)
- I have watched that movie four times. (Tôi đã xem bộ phim đó bốn lần.)
Sự Khác Nhau Giữa Số Đếm và Số Thứ Tự
Đặc Điểm Riêng Biệt
- Số Đếm: Thể hiện số lượng cụ thể.
- Số Thứ Tự: Thể hiện thứ tự, vị trí trong một dãy.
Bảng So Sánh Số Đếm và Số Thứ Tự
| Số Đếm | Số Thứ Tự |
|--------|-----------|
| One | First |
| Two | Second |
| Three | Third |
| Four | Fourth |
Hướng Dẫn Cách Đọc Viết Các Đơn Vị Số Đếm Trong Tiếng Anh
Các Đơn Vị Số Đếm
- Một: One - /wʌn/
- Mười: Ten - /ten/
- Một Trăm: One Hundred - /wʌn ˈhʌndrəd/
- Một Nghìn: One Thousand - /wʌn ˈθaʊznd/
- Một Triệu: One Million - /wʌn ˈmɪljən/
Lời Kết
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá cách đọc và viết số đếm, số thứ tự và
số lần trong tiếng Anh từ A-Z. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày. Hãy áp dụng những kiến thức mới này trong cuộc sống để trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Anh, hãy liên hệ với
Modern English ngay hôm nay để nhận sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ giảng viên của chúng tôi trên hành trình học tập của bạn!