Vàng luôn là một trong những tài sản quý giá nhất, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Những thông tin về giá vàng, cách quy đổi vàng, và các loại vàng khác nhau thường được nhiều người quan tâm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về giá vàng, từ việc 1 cây vàng bao nhiêu tiền đến các loại vàng phổ biến trong thị trường.
I. 1 Cây Vàng Bao Nhiêu Chỉ?
Trong ngành kim hoàn, việc hiểu các đơn vị đo lường vàng là rất quan trọng. Tại Việt Nam, vàng được tính dựa trên các đơn vị như sau:
- Cây vàng: Là đơn vị lớn nhất, tương đương với 1 lượng vàng.
- Chỉ vàng: Được chia ra từ cây vàng, 1 cây vàng tương đương với 10 chỉ vàng.
- Phân vàng: Là đơn vị nhỏ nhất, trong đó 1 chỉ vàng bằng 10 phân vàng.
1. Đơn vị đo vàng
- 1 cây vàng = 10 chỉ vàng = 100 phân vàng
- 1 chỉ vàng = 10 phân vàng
- 1 kg vàng = 26.6 cây vàng (khoảng 26 cây vàng và 6 chỉ vàng) tương đương 266 chỉ vàng.
Nắm rõ các đơn vị này sẽ giúp bạn khi mua hoặc bán vàng, cũng như trong việc đầu tư vào kim loại quý này.
II. 1 Cây Vàng Bao Nhiêu Tiền Hôm Nay?
Giá vàng có thể biến đổi hàng ngày và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thị trường toàn cầu, nhu cầu và cung cấp nội địa. Dưới đây là bảng giá vàng miếng SJC và giá vàng nhẫn theo thời điểm hiện tại:
1. Giá vàng miếng SJC
| Thương hiệu | Giá mua (Đồng) | Giá bán (Đồng) |
|-----------------------|----------------|-----------------|
| DOJI | 84.000 | 85.500 |
| Phú Quý Group | 84.200 | 85.500 |
| SJC | 84.000 | 85.500 |
| PNJ | 84.000 | 85.500 |
| Bảo Tín Minh Châu | 84.000 | 85.500 |
| Ngọc Thẩm | 83.500 | 86.500 |
| Mi Hồng | 84.900 | 85.500 |
2. Giá vàng nhẫn
| Thương hiệu | Giá mua (Đồng) | Giá bán (Đồng) |
|-----------------------|----------------|-----------------|
| DOJI | 84.000 | 85.300 |
| Phú Quý Group | 84.400 | 85.600 |
| SJC | 84.000 | 85.300 |
| PNJ | 84.400 | 85.500 |
| Ngọc Thẩm | 83.000 | 85.200 |
| Bảo Tín Minh Châu | 84.400 | 85.500 |
| Mi Hồng | 84.700 | 85.500 |
III. Các Loại Vàng Trên Thị Trường Hiện Nay
Trên thị trường có nhiều loại vàng khác nhau, và mỗi loại sẽ có những đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là một số loại vàng phổ biến:
- Vàng 9999 (Vàng ta, Vàng ròng, Vàng 24K):
- Chứa 99.99% vàng nguyên chất.
- Thường được dùng trong đầu tư và tích trữ.
- Chứa 99.9% vàng nguyên chất.
- Sử dụng trong chế tác trang sức.
- Vàng Tây có các loại như 9K, 10K, 14K, 18K.
- Thường được dùng trong trang sức.
- Có thành phần vàng hồng 10K, 14K, 18K.
- Có hai loại là Vàng Ý 750 và Vàng Ý 925.
- Là loại vàng không theo chuẩn nhưng vẫn được kinh doanh.
- Thành phần chủ yếu là kim loại, với lớp vàng mỏng bên ngoài.
Hàm lượng vàng càng cao, giá trị và độ quý giá cũng sẽ cao hơn.
IV. Các Đơn Vị Đo Lường Vàng Trên Thị Trường
Tham khảo các đơn vị đo lường vàng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm vàng mà bạn đang giao dịch. Dưới đây là một số đơn vị phổ biến:
- Karat (K): Đơn vị đo lường hàm lượng vàng trong trang sức. Vàng 24K là cao nhất.
- Cây vàng / Lượng vàng: 1 cây vàng tương đương với 10 chỉ.
- Ounce troy: Đơn vị đo lường vàng quốc tế, sử dụng chủ yếu cho bạch kim và bạc.
- 1 ounce = 31.103 gram = 8.294 chỉ vàng = 0.829 cây vàng.
V. Cập Nhật Giá Vàng Hàng Ngày Tại TOPI
Để theo dõi giá vàng một cách chính xác và nhanh chóng, bạn có thể sử dụng ứng dụng
TOPI. Đây là ứng dụng đầu tư đa lớp, luôn cập nhật giá vàng thường xuyên từ các thương hiệu nổi tiếng tại Việt Nam như SJC, DOJI, và Bảo Tín Minh Châu.
Ứng dụng TOPI không chỉ giúp bạn theo dõi giá vàng mà còn cung cấp các thông tin thị trường khác như:
- Biểu đồ giá vàng: Theo dõi giá vàng theo tháng, quý, hoặc năm.
- Chênh lệch giá vàng: So sánh giá vàng theo từng thời kỳ để dự đoán xu hướng trong tương lai.
Chỉ cần mở ứng dụng TOPI, bạn có thể chọn mục “Thị trường”, truy cập vào mục “Vàng” để xem giá vàng hàng ngày, cũng như các thông tin bổ ích khác về thị trường tài chính.
Như vậy, thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quát về giá vàng, cách quy đổi vàng và những thông tin liên quan theo thời điểm hiện tại. Hãy luôn cập nhật giá vàng mỗi ngày để có thể đưa ra quyết định đầu tư chính xác và thông minh.