Cách viết ngày tháng tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết và lưu ý không thể bỏ qua
Khi giao tiếp và viết văn bản bằng tiếng Anh, việc hiểu và viết đúng ngày tháng là rất quan trọng. Sự khác biệt giữa cách viết ngày tháng tiếng Anh và tiếng Việt có thể khiến nhiều người bối rối. Trong bài viết này, Aten English sẽ hướng dẫn bạn cách viết ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn xác, giúp bạn có thể tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này.
Hiểu về ngày trong tuần
Ngày trong tuần bằng tiếng Anh
Các ngày trong tuần được viết bằng tiếng Anh như sau:
- Thứ Hai: Monday
- Thứ Ba: Tuesday
- Thứ Tư: Wednesday
- Thứ Năm: Thursday
- Thứ Sáu: Friday
- Thứ Bảy: Saturday
- Chủ nhật: Sunday
Khi bạn muốn nhắc đến một ngày cụ thể trong tuần, hãy sử dụng giới từ "on" trước tên ngày. Ví dụ: “
On Monday”, “
On Tuesday”,...
Cách viết ngày trong tháng
Các cách diễn đạt ngày trong tháng
Đối với việc viết ngày tháng trong tiếng Anh, thông thường số thứ tự được sử dụng nhiều hơn số đếm. Dưới đây là cách viết số thứ tự từ 1 đến 31:
- 1st - First
- 2nd - Second
- 3rd - Third
- 4th - Fourth
- 5th - Fifth
- 6th - Sixth
- 7th - Seventh
- 8th - Eighth
- 9th - Ninth
- 10th - Tenth
- 11th - Eleventh
- 12th - Twelfth
- 13th - Thirteenth
- 14th - Fourteenth
- 15th - Fifteenth
- 16th - Sixteenth
- 17th - Seventeenth
- 18th - Eighteenth
- 19th - Nineteenth
- 20th - Twentieth
- 21st - Twenty-first
- 22nd - Twenty-second
- 23rd - Twenty-third
- 24th - Twenty-fourth
- 25th - Twenty-fifth
- 26th - Twenty-sixth
- 27th - Twenty-seventh
- 28th - Twenty-eighth
- 29th - Twenty-ninth
- 30th - Thirtieth
- 31st - Thirty-first
Viết tháng trong tiếng Anh
Các tháng trong năm
Để viết tháng trong tiếng Anh, bạn cần nhớ các từ vựng sau:
- January
- February
- March
- April
- May
- June
- July
- August
- September
- October
- November
- December
Nhớ sử dụng giới từ "in" trước tháng khi viết câu. Ví dụ: “In January”, “In February”...
Viết năm bằng tiếng Anh
Cách đọc số năm
Việc viết năm bằng tiếng Anh rất đơn giản. Một số quy tắc cần lưu ý khi đọc số năm như sau:
- 1990 được đọc là nineteen ninety.
- 2017 được đọc là twenty seventeen.
- 2010 có thể đọc là two thousand and ten hoặc twenty-ten.
- 2022 được đọc là two thousand two hundred and twenty-two.
Lưu ý rằng năm đầu tiên mỗi thế kỷ có cách đọc riêng, ví dụ:
- 1400 là fourteen hundred.
- 1700 là seventeen hundred.
- 2000 là two thousand.
Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh
Anh - Anh và Anh - Mỹ
Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh có sự khác nhau giữa Anh - Anh (British English) và Anh - Mỹ (American English):
1. Anh - Anh:
- Ngày, Tháng, Năm: Ngày phải được viết trước, với dấu phẩy sau ngày. Ví dụ: 21st April 2022.
2. Anh - Mỹ:
- Tháng, Ngày, Năm: Tháng được viết trước. Ví dụ: April 21, 2022.
Ví dụ minh họa
| Anh - Anh | Anh - Mỹ |
|-----------------------|-----------------------|
| 1. 21st April 2022 | 1. April 21, 2022 |
| 2. 3rd May 2022 | 2. May 3, 2022 |
| 3. 21/04/2022 | 3. 04/21/2022 |
Ngữ pháp liên quan ngày tháng trong tiếng Anh
Sử dụng giới từ đúng cách
Khi sử dụng ngày tháng, việc lựa chọn giới từ là rất quan trọng:
- "In": Dùng cho tháng, năm hoặc thế kỷ. Ví dụ: “In March”, “In 2023”.
- "On": Dùng cho ngày cụ thể hoặc ngày lễ. Ví dụ: “On Monday”, “On Christmas Day”.
Những lưu ý quan trọng khi viết ngày tháng tiếng Anh
Rõ ràng và chính xác
Việc viết ngày tháng năm trong tiếng Anh có thể dễ gây nhầm lẫn nếu không chú ý. Một số điểm chính bạn nên nhớ:
- Sử dụng giới từ phù hợp: "on" cho ngày, "in" cho tháng và năm.
- Luôn viết rõ ràng và chính xác các số thứ tự.
- Nhớ rằng có sự khác nhau giữa cách viết của Anh và Mỹ.
Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách viết ngày tháng trong tiếng Anh một cách chuẩn xác. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và soạn thảo các văn bản. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng viết của mình nhé!
Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Anh hiệu quả và chuyên sâu hơn, đừng ngần ngại tham gia các khóa học tại Aten English. Chúc các bạn học tốt và thành công!