Cách đọc số trong tiếng Anh là một trong những kỹ năng cơ bản nhưng thiết yếu trong quá trình học tập ngôn ngữ này. Hiểu rõ về cách sử dụng và phát âm số sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số từ cơ bản đến nâng cao, cùng những lưu ý và ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng thực tiễn.
1. Khái niệm về số đếm trong tiếng Anh
Số đếm trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ số lượng, số lần của một vật hay sự việc nào đó. Chúng ta sử dụng số đếm trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, từ việc đếm đồ vật, số người đến việc đưa ra những thông tin cụ thể về thời gian, những năm tháng trong lịch sử…
1.1 Phân biệt số đếm và số thứ tự
Số đếm được dùng khi bạn nhắc đến số lượng cụ thể. Ví dụ, khi bạn nói “Có 5 con gà”, bạn đang đề cập đến số lượng của đàn gà. Ngược lại, số thứ tự được dùng để mô tả vị trí của một đối tượng trong một nhóm. Ví dụ, khi bạn nói “Con gà trống đứng ở vị trí thứ nhất”, bạn đang dùng số thứ tự để chỉ ra vị trí của con gà.
2. Bảng số đếm trong tiếng Anh
Việc nắm rõ và thuộc lòng bảng số đếm sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng chúng trong giao tiếp. Dưới đây là bảng số đếm trong tiếng Anh từ 1 đến 12, từ 13 đến 19, từ 20 đến 99 và trên 100.
2.1 Bảng số đếm từ 1 đến 12
| Số | Cách ghi | Cách đọc |
|----|----------|-----------------------|
| 0 | zero | /ˈzɪə.rəʊ/ |
| 1 | one | /wʌn/ |
| 2 | two | /tuː/ |
| 3 | three | /θriː/ |
| 4 | four | /fɔːr/ |
| 5 | five | /faɪv/ |
| 6 | six | /sɪks/ |
| 7 | seven | /ˈsev.ən/ |
| 8 | eight | /eɪt/ |
| 9 | nine | /naɪn/ |
| 10 | ten | /ten/ |
| 11 | eleven | /ɪˈlev.ən/ |
| 12 | twelve | /twɛlv/ |
2.2 Bảng số đếm từ 13 đến 19
Để đọc số từ 13 đến 19, bạn chỉ cần thêm đuôi “teen”. Lưu ý một số trường hợp đặc biệt:
| Số | Cách ghi | Cách đọc |
|-----|----------|------------------------|
| 13 | thirteen | /θɜːˈtiːn/ |
| 14 | fourteen | /ˌfɔːˈtiːn/ |
| 15 | fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ |
| 16 | sixteen | /ˌsɪkˈstiːn/ |
| 17 | seventeen | /ˌsev.ənˈtiːn/ |
| 18 | eighteen | /ˌeɪˈtiːn/ |
| 19 | nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ |
2.3 Bảng số đếm từ 20 đến 99
Khi đọc từ 20 đến 99, bạn sẽ thêm “ty” vào số hàng chục. Các trường hợp đặc biệt sẽ cần lưu ý:
| Số | Cách ghi | Cách đọc |
|-----|--------------|--------------------------|
| 20 | twenty | /ˈtwɛnti/ |
| 30 | thirty | /ˈθɜːrti/ |
| 40 | forty | /ˈfɔːrti/ |
| 50 | fifty | /ˈfɪfti/ |
| 60 | sixty | /ˈsɪkti/ |
| 70 | seventy | /ˈsɛv.ən.ti/ |
| 80 | eighty | /ˈeɪ.ti/ |
| 90 | ninety | /ˈnaɪnti/ |
Chúng ta vẫn có thể ghép số đếm với nhau trong trường hợp không tròn chục, ví dụ:
- 21: twenty-one
- 45: forty-five
2.4 Bảng số đếm từ 100 trở lên
Khi sử dụng số lớn, bạn có thể sử dụng các cụm từ “hundred,” “thousand” và “million” như sau:
| Số | Cách ghi | Cách đọc |
|-----|--------------------|------------------------|
| 100 | one hundred | /ˈhʌnd.rəd/ |
| 200 | two hundred | /tuː ˈhʌnd.rəd/ |
| 1000 | one thousand | /ˈθaʊ.zənd/ |
| 1 triệu | one million | /ˈmɪl.jən/ |
| 1 tỷ | one billion | /ˈbɪl.jən/ |
Đối với số không tròn, bạn sẽ cộng thêm số đếm tương ứng. Ví dụ:
- 101: one hundred and one
- 1234: one thousand two hundred thirty-four
3. Cách đọc số trong tiếng Anh: Những trường hợp sử dụng
Khi bạn đã nắm rõ cách đọc số, bạn sẽ sử dụng chúng trong nhiều tình huống khác nhau như:
3.1 Cách đọc số lượng
Khi nói về số lượng của người, động vật, đồ vật hoặc sự việc, bạn cần giữ nguyên cách đọc số đếm.
Ví dụ:
- I have three books. (Tôi có 3 quyển sách)
- My family has four people. (Gia đình tôi có 4 người)
3.2 Cách đọc số điện thoại
Đối với số điện thoại, bạn có thể tách từng nhóm số ra và phát âm từng nhóm. Số 0 sẽ được đọc là “zero” hoặc “oh”.
Ví dụ:
- My phone number is 0987 654 321. (Số điện thoại của tôi là 0987 654 321)
3.3 Cách đọc số tuổi
Để nói về số tuổi, bạn sẽ sử dụng số đếm với hậu tố “years old”.
Ví dụ:
- I’m nineteen years old. (Tôi 19 tuổi).
3.4 Cách đọc số năm
Khi đọc số năm, có quy tắc riêng khi bạn tham chiếu đến các năm cụ thể:
- Ví dụ năm 1995 đọc là "nineteen ninety-five".
- Những năm từ 2000 trở đi có cách đọc như sau: 2000 là "two thousand", 2006 là "two thousand and six".
Ví dụ:
- I was born in two thousand and one. (Tôi sinh năm 2001).
4. Một số lưu ý khi đọc số trong tiếng Anh
- Khi đọc số lớn, bạn cần chú ý đến cách chia tách và kết hợp chính xác.
- Đối với số từ 21 đến 99, hãy nhớ sử dụng dấu nối (-) giữa các số.
- Lưu ý cách phát âm của các số đặc biệt như “thirteen”, “fifteen”.
Kết luận
Qua bài viết này, hi vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và đầy đủ về cách đọc số trong tiếng Anh. Đọc số là một kỹ năng quan trọng không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong việc học tập và công việc chuyên môn. Để thuần thục hơn, bạn hãy thực hành thường xuyên, đừng ngần ngại áp dụng các kiến thức đã học vào thực tế cuộc sống hàng ngày của bạn. Hãy tiếp tục khám phá nhiều kiến thức Tiếng Anh bổ ích khác cùng NativeX!
Tác giả:
NativeX