Khi trẻ em bắt đầu khám phá thế giới xung quanh, một trong những điều thú vị mà các bé hay thắc mắc chính là "bàn chân tiếng Anh là gì?" Hiểu được điều đó, WISE KIDs đã biên soạn bài viết này nhằm giúp các bậc phụ huynh và các bé mở rộng vốn từ vựng, đồng thời khiến việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn không chỉ từ vựng liên quan đến bàn chân mà còn cả những thành ngữ và cụm từ hữu ích. Hãy cùng khám phá nhé!
I. Tổng hợp từ vựng về bàn chân tiếng Anh
Bàn chân trong tiếng Anh
"Bàn chân" trong tiếng Anh được dịch là "Foot", có cách phát âm là /fʊt/. Đây là bộ phận cơ thể quan trọng giúp trẻ có thể đứng, chạy, và tham gia các hoạt động vui chơi hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến bàn chân sẽ giúp các bé tự tin trong giao tiếp.
Ví dụ sử dụng từ vựng
- (Bàn chân của con rất to!)
- The heel is the back of your foot.
- (Gót chân là phần sau của bàn chân.)
- Look, there’s a footprint in the sand!
- (Nhìn kìa, có dấu chân trên cát!)
- The sole of my foot is soft.
- (Lòng bàn chân của con mềm lắm.)
Bảng từ vựng chi tiết về bàn chân
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|-------------|------------------|-----------------------|
| leg | /leɡ/ | phần chân |
| thigh | /θaɪ/ | bắp đùi |
| knee | /niː/ | đầu gối |
| calf | /kæf/ | bắp chân |
| shin | /ʃɪn/ | cẳng chân, ống quyển |
| foot | /fʊt/ | bàn chân |
| ankle | /ˈæŋkl/ | mắt cá chân |
| heel | /hiːl/ | gót chân |
| instep | /ˈɪnstep/ | mu bàn chân |
| toe | /təʊ/ | ngón chân |
| toenail | /ˈtəʊneɪl/ | móng chân |
| big toe | /ˌbɪɡ ˈtəʊ/ | ngón chân cái |
| little toe | /ˈlɪtl təʊ/ | ngón chân út |
Học từ vựng qua bài hát
Để việc học trở nên thú vị hơn, các bậc phụ huynh có thể kết hợp việc học từ vựng với các bài hát, vũ điệu hoặc trò chơi. Điều này không chỉ giúp trẻ dễ nhớ mà còn tạo ra sự hứng thú trong quá trình học.
II. Thành ngữ và cụm từ liên quan đến bàn chân trong tiếng Anh
Ngoài từ vựng, việc tìm hiểu về thành ngữ và cụm từ liên quan đến bàn chân cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng mà trẻ có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Thành ngữ
- Get cold feet: Lo lắng hoặc sợ hãi trước khi làm điều gì đó.
-
She got cold feet before her first dance class. (Cô bé lo lắng trước buổi học nhảy đầu tiên.)
- Put your best foot forward: Cố gắng hết sức, làm tốt nhất có thể.
-
Let’s put our best foot forward in the race! (Chúng ta hãy cố gắng hết sức trong cuộc đua nhé!)
- Follow in someone’s footsteps: Làm theo ai đó hoặc học hỏi từ họ.
-
He wants to follow in his dad’s footsteps and become a doctor. (Cậu bé muốn nối bước cha mình và trở thành bác sĩ.)
- On your feet: Đứng dậy, hoặc làm việc liên tục không nghỉ.
-
We’ve been on our feet all day at the park! (Chúng ta đã đứng cả ngày ở công viên!)
- Think on your feet: Suy nghĩ nhanh chóng, ứng phó kịp thời.
-
She thought on her feet and answered the question correctly. (Cô bé nhanh trí và trả lời câu hỏi đúng.)
- Have two left feet: Vụng về, đặc biệt là khi nhảy.
-
I have two left feet when I try to dance! (Con rất vụng về khi cố nhảy.)
- Get off on the wrong foot: Khởi đầu không tốt.
-
We got off on the wrong foot, but now we’re friends. (Chúng ta đã có khởi đầu không tốt, nhưng bây giờ chúng ta là bạn rồi.)
- Put your foot down: Quyết đoán, kiên quyết.
-
Mom put her foot down and said no more TV today. (Mẹ đã kiên quyết và nói rằng hôm nay không được xem TV nữa.)
- Foot in the door: Có cơ hội bước vào một công việc hay lĩnh vực nào đó.
-
He got his foot in the door by helping at the shop. (Cậu bé có cơ hội làm việc bằng cách giúp việc ở cửa hàng.)
Cụm từ
-
He loves walking barefoot on the grass. (Cậu bé thích đi chân trần trên cỏ.)
-
She tiptoed across the room to surprise her brother. (Cô bé nhón chân qua phòng để làm anh trai ngạc nhiên.)
-
Look at the footprints in the mud! (Nhìn dấu chân trên bùn kìa!)
- Kick with your foot: Đá bằng chân.
-
Kick the ball with your foot! (Đá quả bóng bằng chân nào!)
III. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền từ vựng về bàn chân tiếng Anh tương ứng với các bộ phận được đánh số
Đáp án:
- Instep
- Big toe
- Toe
- Toenail
- Little toe
- Heel
- Ankle
Bài tập 2: Nối từ với nghĩa
Hãy nối từ vựng với nghĩa đúng của nó:
a. Đi chân trần
b. Gót chân
c. Dấu chân
d. Ngón chân
e. Bàn chân
f. Đi nhón chân
Đáp án:
- Foot - e. Bàn chân
- Toe - d. Ngón chân
- Heel - b. Gót chân
- Barefoot - a. Đi chân trần
- Footprint - c. Dấu chân
- Tiptoe - f. Đi nhón chân
IV. Cho bé học từ vựng tại trung tâm tiếng Anh WISE KIDs
Nếu bố mẹ đang tìm kiếm trung tâm học tiếng Anh chất lượng cho con mình,
WISE KIDs chính là lựa chọn lý tưởng. Với phương pháp học độc đáo và lộ trình chi tiết cho từng bé, việc học tại WISE KIDs sẽ giúp bé cải thiện vốn ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp một cách hiệu quả.
Trong quá trình học, WISE KIDs luôn chú trọng đến kiến thức nhưng cũng không quên tổ chức các hoạt động ngoại khóa đa dạng như hoạt động nhóm, trò chơi nhằm tạo ra môi trường học tập thú vị, kích thích sự sáng tạo và chủ động của trẻ.
Lợi ích từ chương trình học tại WISE KIDs
- Phương pháp giảng dạy hiện đại: Kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp trẻ dễ dàng tiếp thu kiến thức.
- Môi trường học tập thân thiện: Tạo không khí thoải mái, khuyến khích bé tham gia và phát triển.
- Khóa học đa dạng: Phù hợp với nhiều độ tuổi và trình độ khác nhau, đáp ứng nhu cầu học tập của trẻ.
Thông tin liên hệ
- Hotline: 0901.270.888
- Website:
- Facebook:
Địa chỉ:
- Cơ sở Trần Văn Dư: 36 Trần Văn Dư, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
- Cơ sở Tôn Đức Thắng: 380 Tôn Đức Thắng, Q. Liên Chiểu, Đà Nẵng
- Cơ sở Hàm Nghi: 146 Hàm Nghi, Thanh Khê, Đà Nẵng
Hãy bắt đầu đồng hành cùng bé học từ vựng
bàn chân tiếng Anh bằng cách áp dụng những bài học được
WISE KIDs chia sẻ trong bài viết này. Với sự hỗ trợ từ bố mẹ, trẻ sẽ cảm thấy thú vị và hứng thú hơn trong việc học tiếng Anh.