Nếu bạn là một tín đồ thời trang thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bài viết này về thuật ngữ “áo ba lỗ” trong chủ đề trang phục và quần áo. Vậy “áo ba lỗ” trong tiếng Anh được gọi là gì? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu sâu hơn về tên gọi, định nghĩa và ví dụ của từ vựng này trong tiếng Anh.
1. Áo Ba Lỗ Trong Tiếng Anh Là Gì?
Trong tiếng Anh, áo ba lỗ được gọi là
Tank Top. Tên gọi này xuất phát từ Mỹ và Canada, chỉ loại trang phục là những chiếc áo thun không tay, thường có thân ngắn hoặc dài, khoét nách và thường được sử dụng trong mùa hè và mùa thu.
Áo ba lỗ không chỉ dành riêng cho nam giới mà còn được thiết kế dành cho nữ giới. Sự sáng tạo của các nhà thiết kế đã giúp cho chiếc áo này trở thành một xu hướng thời trang mới, dễ dàng phối hợp với nhiều loại trang phục khác nhau.
Ví Dụ Về Sử Dụng
- A quick shower later, he joined me in the garden once more in a tank top and jeans.
(Sau đó tắm nhanh, anh ấy cùng tôi vào vườn một lần nữa trong chiếc áo ba lỗ và quần jean.)
- My mate, Jame, stood in heavy boots, running pants, and a tank top.
(Người bạn đời của tôi, Jame, đi ủng nặng, quần dài và áo ba lỗ.)
2. Thông Tin Chi Tiết Về Từ Vựng
Trong phần này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về từ vựng "Tank Top" bao gồm các thông tin về từ loại, phát âm, nghĩa tiếng Anh và tiếng Việt của cụm từ này.
Tank Top: Định Nghĩa và Phát Âm
- Tank Top: Áo ba lỗ
- Từ loại: Danh từ
- Phát âm:
- Anh Anh: /ˈtæŋk ˌtɒp/
- Anh Mỹ: /ˈtæŋk ˌtɑːp/
Ý Nghĩa Của Từ Vựng
- Nghĩa tiếng Anh: Tank top is a piece of clothing that covers the upper part of the body but not the arms, and usually has a U-shaped opening at the neck.
- Nghĩa tiếng Việt: Tank top là loại quần áo che phần trên của cơ thể nhưng không che được cánh tay và thường có lỗ hình chữ U ở cổ.
Ví Dụ Về Cách Dùng
- We decide will still wear the same color and length, but her bridesmaids will be able to choose details such as whether she wants sleeveless, short sleeve, or tank top styles.
(Chúng tôi quyết định sẽ vẫn mặc cùng màu sắc và độ dài, nhưng phù dâu của cô ấy sẽ có thể chọn các chi tiết như cô ấy muốn kiểu áo không tay, tay ngắn hay áo tank top.)
- I think you should pair your women's mesh tank top with a pair of running shorts or a pair of athletic shorts and you're ready to work out in style.
(Tôi nghĩ rằng bạn nên kết hợp áo ba lỗ nữ lưới với một chiếc quần short chạy bộ hoặc một chiếc quần đùi thể thao và bạn đã sẵn sàng để tập luyện thật phong cách.)
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Dùng "Tank Top"
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng "tank top" trong tiếng Anh:
- Well, if you really want to wear this type of tank top for just lounging around, make sure to wear a convertible or Bozip bra underneath so that the straps don't stick out in an obvious way.
(Chà, nếu bạn thực sự muốn mặc kiểu áo ba lỗ này chỉ để dạo chơi, hãy nhớ mặc áo ngực có kín hoặc áo ngực Bozip bên dưới để dây áo không lộ ra ngoài một cách lộ liễu.)
- She looks so great with everything from shorts to long or short skirts, and dresses you look up more efficiently than a basic T-shirt or tank top would.
(Cô ấy trông thật tuyệt với mọi thứ, từ quần short đến váy dài hoặc ngắn, và những chiếc váy bạn diện sẽ hiệu quả hơn một chiếc áo phông hay áo ba lỗ cơ bản.)
- Whether you choose classic dark green shorts, faded, frayed, or stretchy, they can be dressed up with a feminine blouse, or make the perfect casual statement with a tank top or t-shirt.
(Cho dù bạn chọn quần short màu xanh lá đậm cổ điển, bạc màu, sờn hay co giãn, chúng có thể được phối với áo blouse nữ tính hoặc tạo nên phong cách giản dị hoàn hảo với áo ba lỗ hoặc áo thun.)
- Short jeans are available in collect blends that offer additional stretch and better fit, and can be worn with a halter or tank top if you want to make a casual statement.
(Quần jean ngắn có sẵn trong bộ sưu tập pha trộn cung cấp thêm độ co giãn và vừa vặn hơn, và có thể được mặc với áo dây hoặc áo ba lỗ nếu bạn muốn tạo một phong cách giản dị.)
- A black sweater or tank top paired with a pink and white pleated cheerleader skirt takes on the look of a real cheerleader when you add knee-high boots or white knee-high socks.
(Một chiếc áo len hoặc áo ba lỗ màu đen kết hợp với chân váy cổ động xếp ly màu hồng và trắng sẽ tạo nên vẻ ngoài của một cổ động viên thực thụ khi bạn thêm đôi bốt cao đến đầu gối hoặc tất cao đến đầu gối màu trắng.)
4. Một Số Từ Vựng Cụm Tiếng Anh Liên Quan
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Tank Top":
| Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
|-------------------|------------------|
|
Crop-top shirt | Áo croptop |
|
Sleeveless shirt | Áo khoét nách |
|
T-shirt | Áo cộc tay |
5. Kết Luận
Trên đây là những thông tin chi tiết về thuật ngữ "áo ba lỗ" hay "tank top" trong tiếng Anh. Khả năng phối hợp áo ba lỗ với nhiều loại trang phục khác nhau đã khiến nó trở thành một phần không thể thiếu trong tủ đồ của nhiều người. Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tên gọi, định nghĩa và cách sử dụng của từ vựng này. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị trong việc tìm hiểu và áp dụng "áo ba lỗ" trong cuộc sống hàng ngày!