“ban công” tiếng Anh là gì? Bài viết này không chỉ giúp bạn hiểu về từ “ban công” mà còn mở rộng thêm những kiến thức liên quan đến nó trong tiếng Anh. Hãy cùng bắt đầu nào!
1. Ban công tiếng Anh là gì?
Định nghĩa
- Tiếng Việt: Ban công
- Tiếng Anh: Balcony
Theo từ điển Cambridge, “Balcony” được định nghĩa là:
“Balcony is an area with a wall or bars around it that is joined to the outside wall of a building on an upper level.” Điều này có nghĩa là ban công là một khu vực có tường hoặc các thanh bao quanh, được nối với tường bên ngoài của một tòa nhà ở tầng cao.
Từ điển Collins cũng có định nghĩa tương tự:
“A balcony is a platform on the outside of a building, above ground level, with a wall or railing around it.” Nghĩa là ban công là một bệ ở bên ngoài của một tòa nhà, nằm trên mặt đất, với các tường hoặc lan can xung quanh.
Hình ảnh ban công
Hình ảnh minh họa về ban công trong thực tế.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng "ban công"
Phân loại từ
- Loại từ: Danh từ
- Dạng từ: Ở ngôi hai thì hiện tại, “balcony” được chia là balconies.
Các từ đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa với “ban công” trong tiếng Anh bao gồm:
Phiên âm
Dưới đây là phiên âm quốc tế của từ “balcony” theo chuẩn IPA:
- UK: /ˈbæl.kə.ni/
- US: /ˈbæl.kə.ni/
Khác biệt trong cách phát âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ không đáng kể. Bạn hãy cùng luyện tập để cải thiện phát âm của mình nhé!
3. Ví dụ sử dụng từ "ban công" trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “balcony” trong câu tiếng Anh kèm theo nghĩa tiếng Việt:
- They had a drink on the hotel balcony.
- Họ đã uống một ly trên ban công khách sạn.
- There are also Juliet balconies and Paris windows.
- Ngoài ra còn có ban công Juliet và cửa sổ kiểu Paris.
- The staff also put on special fun nights on the main balcony area with games.
- Các nhân viên cũng tổ chức những đêm vui vẻ đặc biệt trên khu vực ban công chính với các trò chơi.
- All have a balcony or exit to a spacious communal garden hanging overhead.
- Tất cả đều có ban công hoặc lối ra khu vườn chung rộng rãi treo trên cao.
- She could grow taller varieties against an existing structure such as fencing or balcony railings.
- Cô ấy có thể trồng các loại cây cao hơn so với cấu trúc hiện có như hàng rào hoặc lan can ban công.
- Players made a couple of cursory appearances on the dressing room balcony, and signed autographs, but that was all.
- Các cầu thủ đã xuất hiện thoáng qua trên ban công phòng thay đồ và ký tặng, nhưng đó chỉ là tất cả.
- Their hotel room has a balcony that looks out over the pool.
- Phòng khách sạn của họ có ban công nhìn ra hồ bơi.
- Three four-storey blocks of flats, connected by a central staircase surrounded by four sets of balconies.
- Ba khối căn hộ cao bốn tầng, được nối với nhau bằng cầu thang chính giữa với bốn dãy ban công.
- Third and fourth floor rooms have balconies.
- Phòng tầng 3 và tầng 4 có ban công.
4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “ban công”
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến “balcony” mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng về không gian sống
|
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
|---------------------|-----------------------------------------|
| Attic | phòng gác mái |
| Toilet | nhà vệ sinh |
| Balcony | ban công |
| Cellar | hầm chứa, kho chứa |
| Bedroom | phòng ngủ |
| Bathroom | phòng tắm |
| Basement | tầng hầm để ở |
| Sun lounge | Phòng sưởi nắng |
| Study | phòng học, phòng làm việc |
| Shed | nhà kho |
| Porch | cổng vòm, mái vòm |
| Pantry or larder | chạn để thức ăn |
| Lounge | phòng chờ |
| Loft | tầng lửng |
| Living room | phòng khách |
| Lavatory | phòng vệ sinh |
| Landing | chiếu nghỉ |
| Hall | phòng lớn hoặc đại sảnh |
| Kitchen | nhà ăn |
| Garden | vườn |
| Garage | nhà để xe, gara |
| Dining room | Phòng ăn |
| Terrace or patio | mái hiên, sân sau nhà nối ra vườn |
| Utility room | phòng tiện ích |
Từ vựng liên quan đến các loại nhà ở
|
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
|---------------------------------|-------------------------------------------------|
| Apartment | căn hộ UK |
| Tree house | nhà dựng trên cây |
| Villa | biệt thự |
| Townhouse | nhiều nhà chung vách |
| Terraced house | một nhà trong một dãy nhà |
| Tent | cái lều |
| Studio apartment (studio flat) | căn hộ nhỏ chỉ có duy nhất một phòng |
| Semi-detached house | nhà bán biệt lập |
| Penthouse | một căn hộ đắt tiền, thường ở trên tầng cao nhất của 1 tòa nhà |
| Palace | cung điện |
| House | nhà |
| Flat | căn hộ lớn và có thể chiếm diện tích cả một tầng |
| Duplex or duplex house | căn hộ lớn ngăn cách bằng bức tường ở giữa thành 2 căn hộ khác |
| Detached house | nhà biệt lập |
| Cottage | nhà ở vùng nông thôn |
| Bungalow | nhà gỗ một tầng |
| Block of flats | các căn hộ thường được cho thuê để ở |
| Basement apartment | căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà |
| Apartment building | tòa nhà chia thành căn hộ, tòa căn hộ |
Tổng kết
Như vậy, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về từ vựng “ban công” trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, Studytienganh.vn còn giới thiệu cho bạn nhiều từ vựng liên quan đến không gian sống và các loại nhà ở. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn trong việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Chúc các bạn có một buổi học thật hiệu quả! Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo từ Studytienganh.vn để không bỏ lỡ những kiến thức bổ ích nhé!