Tại sao cần học cách đọc tiền trong tiếng Anh?
Việc có thể đọc và hiểu các giá trị tiền tệ là một kỹ năng cần thiết cho bất kỳ ai học tiếng Anh, đặc biệt là khi:
- Du lịch nước ngoài: Bạn sẽ cần giao dịch, trả tiền cho các dịch vụ và mua sắm.
- Giao tiếp trong công việc: Nếu bạn làm việc trong môi trường quốc tế, việc đọc hiểu các số liệu tài chính là rất quan trọng.
- Đọc các tài liệu tiếng Anh: Trong các văn bản chính thức, bạn sẽ thường gặp các con số liên quan đến tài chính.
Một số quy tắc cơ bản khi đọc tiền trong tiếng Anh
Để bắt đầu, hãy tìm hiểu một số quy tắc cơ bản khi đọc tiền trong tiếng Anh:
Quy tắc 1: Phân biệt dấu phẩy và dấu chấm
Trong tiếng Anh, dấu phẩy và dấu chấm được sử dụng một cách ngược lại so với tiếng Việt trong việc phân tách các phần của số:
- Dấu phẩy: Ngăn cách giữa các chữ số hàng nghìn.
- Dấu chấm: Ngăn cách giữa phần nguyên và phần thập phân.
Ví dụ:
- $1,000 (một nghìn đô la)
- $1.50 (một đô la năm mươi cent)
Quy tắc 2: Sử dụng "and" khi đọc số
Khi bạn đọc số tiền lớn hơn một đô la, bạn cần dùng từ "and" trước phần cuối cùng của số.
- Ví dụ: $5.75 → Five dollars and seventy-five cents.
Quy tắc 3: Đơn vị tiền tệ
Khi số tiền lớn hơn 1, đơn vị tiền tệ sẽ được thêm "s" ở cuối. Khi số tiền là chẵn, bạn có thể thêm "only".
- $10 → Ten dollars
- $50 → Fifty dollars (only)
Vocab: Các từ vựng và đơn vị tiền tệ phổ biến
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến số lượng và đơn vị tiền tệ:
Từ vựng chỉ số lượng
- Hundred: trăm
- Thousand: ngàn (nghìn)
- Million: triệu
- Billion: tỷ
Đơn vị tiền tệ phổ biến trên thế giới
- US Dollar: Đô la Mỹ (USD)
- Euro: Đồng tiền chung châu Âu (EUR)
- Pound: Đồng bảng Anh (GBP)
- Japanese Yen: Yên Nhật (JPY)
- Canadian Dollar: Đô la Canada (CAD)
Một số từ lóng về đơn vị tiền tệ
- Buck: Một đô la
- Cents: Mười cent được gọi là "dime"
- Nickel: Năm cent
Cách đọc tiền USD trong tiếng Anh
Khi đọc số tiền USD, bạn sẽ thường đọc số trước, rồi đến đơn vị tiền tệ.
Ví dụ:
- $29,000 → Twenty-nine thousand US dollars.
- $50,800.90 → Fifty thousand eight hundred dollars and ninety cents.
Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng "bucks" thay vì "dollars".
Cách đọc số tiền Việt Nam trong tiếng Anh
Đối với tiền tệ khác như Việt Nam đồng, bạn cũng áp dụng quy tắc tương tự:
Ví dụ:
- 582,000 VND → Five hundred and eighty-two Vietnam Dongs.
- 10,586,200 VND → Ten million five hundred eighty-six thousand two hundred Vietnam Dongs.
Bài tập thực hành
Để củng cố kiến thức, hãy thử đọc và viết các số tiền sau đây bằng chữ:
- $7
- $120
- $75,000
- $134,300
- $1,900,000
- $0.34
- $23.67
- $547.50
- $12,800.24
- $1,111,111.11
Đáp án:
- $7 → Seven dollars
- $120 → One hundred and twenty dollars
- $75,000 → Seventy-five thousand dollars
- $134,300 → One hundred and thirty-four thousand three hundred dollars
- $1,900,000 → One million nine hundred thousand dollars
- $0.34 → Thirty-four cents
- $23.67 → Twenty-three dollars and sixty-seven cents
- $547.50 → Five hundred and forty-seven dollars and fifty cents
- $12,800.24 → Twelve thousand eight hundred dollars and twenty-four cents
- $1,111,111.11 → One million one hundred eleven thousand one hundred eleven dollars and eleven cents
Kết bài
Bài viết đã giới thiệu cho bạn
cách đọc tiền trong tiếng Anh và những từ vựng liên quan. Việc thành thạo cách đọc và diễn đạt số tiền sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi làm việc hoặc du lịch. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng của bạn.