1. Bò sữa trong tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh,
Bò sữa được gọi là
Dairy cow.
Hình ảnh minh họa Bò sữa trong Tiếng Anh
2. Thông Tin Chi Tiết Về Từ Vựng
Nghĩa Tiếng Anh
- Dairy cows are cows raised for milk; their milk is processed into many different foods with high nutritional value such as cheese, fresh milk, condensed milk, etc.
Nghĩa Tiếng Việt
- Bò sữa là loại bò được nuôi để lấy sữa, sữa của chúng được chế biến thành nhiều loại thực phẩm khác nhau có giá trị dinh dưỡng cao như phô mai, sữa tươi, sữa đặc, v.v.
Phát Âm
Loại Từ
3. Các Ví Dụ Anh - Việt
Ví Dụ 1
- Corn and cottonseed are the perfect natural forage for dairy cows because they are high in protein, fat and fiber.
Bắp và hạt bông vải là thức ăn tự nhiên hoàn hảo cho bò sữa bởi vì chúng chứa hàm lượng protein, chất béo và chất xơ cao.
Ví Dụ 2
- Dutch dairy cows are mainly white and black, but still have white and red streaks.
Bò sữa Hà Lan chủ yếu có màu loang trắng và đen, nhưng vẫn có con loang trắng và đỏ.
Ví Dụ 3
- Currently, there are six “common” dairy cow breeds in the United States, but most people think all dairy cows are white and black.
Hiện nay, tại Hoa Kỳ có sáu giống bò sữa “phổ biến” nhưng hầu hết mọi người đều nghĩ tất cả con bò sữa đều có màu trắng và đen.
Ví Dụ 4
- Guernsey dairy cows have a fawn or red and white coat with a gentle and docile personality.
Bò sữa Guernsey có bộ lông màu nâu vàng hoặc đỏ và trắng với tính cách hiền lành và ngoan ngoãn.
Ví Dụ 5
- The Jersey Dairy Cow is a breed of cow originating from the British island of Jersey.
Bò sữa Jersey là giống bò có nguồn gốc từ hòn đảo Jersey của Anh Quốc.
Ví Dụ 6
- My brother and I are allergic to dairy cows, so from childhood to adulthood we can only drink milk extracted from nuts.
Tôi và em trai bị dị ứng với bò sữa cho nên từ bé đến lớn chúng tôi chỉ có thể uống sữa chiết xuất từ các loại hạt.
Ví Dụ 7
- Last week, the school organized our class to visit the dairy cow farm in town.
Tuần trước, nhà trường vừa tổ chức cho lớp chúng tôi đi thăm quan trang trại bò sữa trong thị trấn.
4. Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Động Vật Khác
Dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt của các loài động vật khác để bạn có thể mở rộng vốn từ của mình:
| Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
|---------------|------------------------------|
| Abalone | Con bào ngư |
| Alligator | Con cá sấu Nam Mỹ |
| Ass | Con lừa |
| Baboon | Con khỉ đầu chó |
| Bat | Con dơi |
| Beaver | Con hải ly |
| Beetle | Con bọ cánh cứng |
| Blackbird | Con sáo |
| Boar | Con lợn rừng |
| Pig | Con lợn |
| Dog | Con chó |
| Chicken | Con gà |
| Duck | Con vịt |
| Buck | Con nai |
| Bumble-bee | Con ong nghệ |
| Rabbit | Con thỏ |
| Butterfly | Con bươm bướm |
| Camel | Con lạc đà |
| Canary | Con chim vàng anh |
| Carp | Con cá chép |
| Caterpillar | Con sâu bướm |
| Centipede | Con rết |
| Chameleon | Con tắc kè hoa |
| ... | ... |
(Tham khảo thêm ý nghĩa và các ví dụ cho các loài động vật khác trong các tài liệu học từ vựng tiếng Anh.)
Kết Luận
Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn những kiến thức Tiếng Anh bổ ích và thú vị về chú
bò sữa và các loài động vật khác trên hành tinh này. Đừng quên thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình cũng như hiểu thêm về thế giới xung quanh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại ý kiến dưới bài viết nhé!