Bánh mì tiếng Anh là gì?
Bánh mì trong tiếng Anh được gọi là
bread /ˈbrɛd/. Đây là từ chỉ chung cho các loại bánh mì, từ bánh mì trắng đơn giản đến những loại bánh đặc biệt hơn. Bánh mì không chỉ là món ăn phổ biến mà còn thể hiện văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia trên thế giới.
Những loại bánh mì phổ biến bằng tiếng Anh
Dưới đây là danh sách tên các loại bánh mì nổi tiếng, có nguồn gốc từ các nền văn hóa khác nhau:
- Croissant /ˈkrwæsɒ̃/: Bánh sừng bò
- Baguette /bæˈɡɛt/: Bánh mì Pháp có kích thước lớn
- Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/: Bánh mì lát
- Buns /bʌnz/: Bánh mì ngọt nói chung
- Brioche /ˈbri.ɒʃ/: Bánh mì hoa cúc
- Bagel /ˈbeɪɡəl/: Bánh bagel
- Banana Bread /bəˈnænə brɛd/: Bánh mì chuối
- Bread Pudding /brɛd ˈpʊdɪŋ/: Bánh pudding
- Brown Bread /braʊn brɛd/: Bánh mì lúa mạch đen
- Crumpets /ˈkrʌmpɪts/: Bánh mì Crumpet
- Muffin /ˈmʌfɪn/: Bánh muffin
- English Muffin /ˈɪŋɡlɪʃ ˈmʌfɪn/: Bánh muffin Anh
- Gluten-Free Bread /ˈɡluːtən friː brɛd/: Bánh mì không chứa gluten
- Multigrain Bread /ˈmʌltɪˌɡreɪn brɛd/: Bánh mì hạt ngũ cốc
- Naan Bread /nɑːn brɛd/: Bánh mì Naan (Ấn Độ)
- Pita Bread /ˈpiːtə brɛd/: Bánh mì Pita
- Rye Bread /raɪ brɛd/: Bánh mì lúa mạch
- Sourdough Bread /ˈsɑːrdaʊ brɛd/: Bánh mì Sourdough
- White Bread /waɪt brɛd/: Bánh mì trắng
- Whole Wheat Bread /hoʊl wiːt brɛd/: Bánh mì lúa mạch nguyên hạt
- Garlic Bread /ˌgɑː.lɪk ˈbred/: Bánh mì bơ tỏi
Tên các loại bánh ngọt bằng tiếng Anh
Bên cạnh bánh mì, bánh ngọt cũng là một phần không thể thiếu trong ẩm thực. Dưới đây là đầy đủ tên một số loại bánh ngọt phổ biến bằng tiếng Anh:
- Sponge cake /spʌndʒ keɪk/: Bánh bông lan
- Swiss roll /swɪs roʊl/: Bánh bông lan cuộn
- Cupcake /ˈkʌpˌkeɪk/: Bánh bông lan trong cốc
- Brownie /ˈbraʊni/: Bánh brownie
- Doughnut /ˈdoʊˌnʌt/: Bánh donut
- Cheesecake /ˈtʃiːzˌkeɪk/: Bánh phô mai
- Choux /ʃu/: Bánh su kem tròn
- Éclair /eɪˈklɛər/: Bánh su kem dài
- Tiramisu /ˌtɪrəˈmiːsuː/: Bánh Tiramisu
- Macaron /ˌmækəˈrɒn/: Bánh Macaron
- Puff pastry /pʌf ˈpeɪstri/: Bánh ngàn lớp
- Tart /tɑːrt/: Bánh tart
- Angel food cake /ˈeɪndʒəl fʊd keɪk/: Bánh ngọt dạng bông lan trắng
- Shortbread /ˈʃɔːrtbrɛd/: Bánh quy bơ giòn
- Biscuits /ˈbɪskɪts/: Bánh quy giòn
- Cookies /ˈkʊkiz/: Bánh quy nói chung
- Pound cake /paʊnd keɪk/: Bánh bông lan đặc
- Biscotti /bɪˈskɒti/: Bánh quy khô Ý
- Scone /skoʊn/: Bánh scone
- Pudding /ˈpʊdɪŋ/: Bánh pudding
- Bundt cake /bʌnt keɪk/: Bánh bông lan tròn
- Carrot cake /ˈkærət keɪk/: Bánh cà rốt
- Red velvet cake /rɛd ˈvɛlvɪt keɪk/: Bánh red velvet
- Madeleine /ˈmæd.lɪn/: Bánh Madeleine
- Pancake /ˈpæn.keɪk/: Bánh xèo
- Lemon drizzle cake /ˈlɛmən ˈdrɪz.əl keɪk/: Bánh chanh kèm siro
- Cinnamon roll /ˈsɪnəmən roʊl/: Bánh cuộn quế
- Egg tart /ɛɡ tɑːrt/: Bánh trứng
- Flan /flæn/: Bánh flan
Từ vựng liên quan đến làm bánh bằng tiếng Anh
Khi đã hiểu rõ về những loại bánh, việc làm bánh cũng vô cùng thú vị. Dưới đây là danh sách từ vựng về các nguyên liệu và dụng cụ làm bánh bằng tiếng Anh:
- Flour /ˈflaʊər/: Bột mỳ
- Sugar /ˈʃʊɡər/: Đường
- Butter /ˈbʌtər/: Bơ
- Eggs /ɛɡz/: Trứng
- Milk /mɪlk/: Sữa
- Yeast /jiːst/: Men bánh mì
- Baking powder /ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdər/: Bột nở
- Vanilla extract /vəˈnɪlə ˈɛkstrækt/: Chiết xuất vani
- Chocolate chips /ˈtʃɒklət tʃɪps/: Bánh sô cô la hạt
- Mixing bowl /ˈmɪksɪŋ boʊl/: Tô trộn bột
- Whisk /wɪsk/: Dụng cụ đánh trứng
- Rolling pin /ˈroʊlɪŋ pɪn/: Cái cán bột
- Oven /ˈʌvən/: Lò nướng
- Baking sheet /ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/: Khay nướng bánh
- Cooling rack /ˈkuːlɪŋ ræk/: Giá để làm nguội bánh
- Frosting /ˈfrɔːstɪŋ/: Kem phủ bánh
- Icing /ˈaɪsɪŋ/: Kem đường dùng để phủ mặt trang trí bánh
- Sprinkles /ˈsprɪŋkəlz/: Hạt trang trí
- Dough /doʊ/: Bột nhồi
- Crust /krʌst/: Vỏ bánh
- Batter /ˈbætər/: Hỗn hợp bánh (trước khi nướng)
- Glaze /ɡleɪz/: Lớp phủ gương bóng cho bánh
- Proofing /ˈpruːfɪŋ/: Quá trình ủ bột
- Kneading /ˈniːdɪŋ/: Sự nhào bột
- Pastry brush /ˈpeɪstri brʌʃ/: Chổi quét bơ
Kết luận
Bánh mì và bánh ngọt không chỉ là món ăn phổ biến mà còn là biểu tượng văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia. Với từ vựng đa dạng và phong phú, việc học từ vựng liên quan đến bánh mì và bánh ngọt sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực ẩm thực cũng như trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp được câu hỏi "Bánh mì tiếng Anh là gì?" và cung cấp thêm nhiều thông tin thú vị về bánh. Hãy thực hành ngay để làm phong phú thêm kiến thức của mình nhé!